Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あおものいちば

Mục lục

[ 青物市場 ]

/ THANH VẬT THỊ TRƯỜNG /

n

chợ rau

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • あおものや

    Mục lục 1 [ 青物屋 ] 1.1 / THANH VẬT ỐC / 1.2 n 1.2.1 Cửa hàng bán rau/người bán rau [ 青物屋 ] / THANH VẬT ỐC / n Cửa hàng...
  • あおもりけん

    Mục lục 1 [ 青森県 ] 1.1 / THANH SÂM HUYỆN / 1.2 n 1.2.1 Tỉnh Aomori [ 青森県 ] / THANH SÂM HUYỆN / n Tỉnh Aomori 青森県は三方を海に囲まれている。 :Tỉnh...
  • あおやぎ

    Mục lục 1 [ 青柳 ] 1.1 / THANH LIỄU / 1.2 n 1.2.1 tên gọi một loại phẩm nhuộm có màu vàng nhạt ngả sang xanh lục/vàng chanh...
  • あおる

    [ 煽る ] v5r làm lay động/khuấy động/kích động (人)の敵愾心を煽る: Kích động thái độ thù địch của ai đó ~という考え(方)を煽る:...
  • あおむし

    Mục lục 1 [ 青虫 ] 1.1 / THANH TRÙNG / 1.2 n 1.2.1 loài sâu bướm/sâu bướm [ 青虫 ] / THANH TRÙNG / n loài sâu bướm/sâu bướm...
  • あおむけ

    [ 仰向け ] n sự nằm ngửa 二人は芝生の上に仰向けになって寝転んだ。: Hai người nằm lăn ra ngửa mặt trên bãi cỏ.
  • あたたまる

    Mục lục 1 [ 温まる ] 1.1 v5r 1.1.1 được làm nóng/trở nên nóng 2 [ 暖まる ] 2.1 v5r 2.1.1 ấm lên [ 温まる ] v5r được làm...
  • あたたかい

    Mục lục 1 [ 温かい ] 1.1 adj 1.1.1 nóng 1.1.2 ấm/ấm áp/nồng ấm/nồng hậu 2 [ 暖かい ] 2.1 n 2.1.1 êm ấm 2.1.2 đầm ấm 2.2...
  • あたたかいかぞく

    [ 暖かい家族 ] adj gia đình êm ấm
  • あたたかいかてい

    [ 温かい家庭 ] adj gia đình êm ấm
  • あたためる

    Mục lục 1 [ 温める ] 1.1 v1 1.1.1 làm nóng/làm ấm 2 [ 暖める ] 2.1 v1 2.1.1 nung nấu 2.1.2 làm nóng lên/hâm nóng 2.2 n 2.2.1 hâm...
  • あたま

    Mục lục 1 [ 頭 ] 1.1 n 1.1.1 phần đầu 1.1.2 đầu tóc 1.1.3 đầu (não) 1.1.4 cái đầu [ 頭 ] n phần đầu この小説の頭の部分は面白くない。:...
  • あたまにせっけんをぬる

    [ 頭に石けんをぬる ] n vò đầu
  • あたまがあげる

    [ 頭が上げる ] n nhô đầu
  • あたまがいたい

    Mục lục 1 [ 頭が痛い ] 1.1 n 1.1.1 nhức đầu 1.1.2 đau đầu [ 頭が痛い ] n nhức đầu đau đầu
  • あたまがいい

    [ 頭がいい ] n thông minh
  • あたまうち

    Kinh tế [ 頭打ち ] cao điểm [(market) peak] Category : Tài chính [財政]
  • あたまをちじょうにうちつける

    [ 頭を地上に打ちつける ] n dộng đầu xuống đất
  • あたまをつきあてる

    [ 頭を突き当てる ] n đâm đầu
  • あたまをなでる

    [ 頭をなでる ] n xoa đầu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top