Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あかぎれ

Mục lục

[]

/ QUÂN /

n

Vết nứt nẻ/vết mẩn trên da/nứt nẻ chân tay
あかぎれになった手 :Tay có những vết nứt

[]

/ QUÂN /

n

Vết nứt nẻ/vết mẩn trên da/nứt nẻ chân tay
あかぎれになる:Bị nẻ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • あかぐつ

    Mục lục 1 [ 赤靴 ] 1.1 / XÍCH NGOA / 1.2 n 1.2.1 cá nước mặn thuộc họ cá cần câu, toàn thân màu đỏ, dài khoảng 25cm [ 赤靴...
  • あかぐみ

    Mục lục 1 [ 紅組 ] 1.1 / HỒNG TỔ / 1.2 n 1.2.1 Đội đỏ 2 [ 赤組 ] 2.1 / XÍCH TỔ / 2.2 n 2.2.1 Đội đỏ [ 紅組 ] / HỒNG TỔ...
  • あかだし

    Mục lục 1 [ 赤出し ] 1.1 / XÍCH XUẤT / 1.2 n 1.2.1 Súp làm từ miso đỏ [ 赤出し ] / XÍCH XUẤT / n Súp làm từ miso đỏ Ghi chú:...
  • あかちゃん

    Mục lục 1 [ 赤ちゃん ] 1.1 n 1.1.1 trẻ sơ sinh 1.1.2 sơ sinh 1.1.3 con nhỏ 1.1.4 cách gọi các cháu bé/trẻ con/em bé [ 赤ちゃん...
  • あかちょうちん

    Mục lục 1 [ 赤ちょうちん ] 1.1 / XÍCH / 1.2 n 1.2.1 Đèn lồng đỏ treo trước quán ăn 2 [ 赤提灯 ] 2.1 / XÍCH ĐỀ ĐĂNG / 2.2...
  • あかつき

    [ 暁 ] n bình minh 暁の空に金星が見える。: Ta có thể nhìn thấy sao Kim trên bầu trời lúc bình minh.
  • あかつち

    Mục lục 1 [ 赤土 ] 1.1 / XÍCH THỔ / 1.2 n 1.2.1 tranh Iwaenogu có màu nâu đỏ, được vẽ bằng các màu thiên nhiên làm từ khoáng...
  • あかつら

    Mục lục 1 [ 赤面 ] 1.1 / XÍCH DIỆN / 1.2 n 1.2.1 Mặt đỏ/diễn viên sơn mặt đỏ trong kabuki [ 赤面 ] / XÍCH DIỆN / n Mặt đỏ/diễn...
  • あかでみーしょう

    [ アカデミー賞 ] n giải thưởng Oscar/giải Oscar 私が思うに、この映画はアカデミー賞を取るだろう。: Theo tôi, phim...
  • あかでみーしょうこうほにすいせんされる

    [ アカデミー賞候補に推薦される ] exp được đề cử vào danh sách nhận giải Oscar 彼女はアカデミー賞候補に推薦された。:...
  • あかでみーかがくいん

    [ アカデミー科学院 ] n hàn lâm viện
  • あかでんしゃ

    Mục lục 1 [ 赤電車 ] 1.1 / XÍCH ĐIỆN XA / 1.2 n 1.2.1 Chuyến xe điện cuối cùng [ 赤電車 ] / XÍCH ĐIỆN XA / n Chuyến xe điện...
  • あかでんわ

    Mục lục 1 [ 赤電話 ] 1.1 / XÍCH ĐIỆN THOẠI / 1.2 n 1.2.1 Điện thoại công cộng [ 赤電話 ] / XÍCH ĐIỆN THOẠI / n Điện thoại...
  • あかとんぼ

    Mục lục 1 [ 赤蜻蛉 ] 1.1 / XÍCH TINH LINH / 1.2 n 1.2.1 Con chuồn chuồn đỏ/chuồn chuồn ớt [ 赤蜻蛉 ] / XÍCH TINH LINH / n Con...
  • あかなす

    Mục lục 1 [ 赤茄子 ] 1.1 / XÍCH * TỬ / 1.2 n 1.2.1 Cây cà chua/cà chua [ 赤茄子 ] / XÍCH * TỬ / n Cây cà chua/cà chua
  • あかぬける

    [ あか抜ける ] v1 lọc/tinh chế/lựa chọn/kỳ bỏ/ loại bỏ/ giũ bỏ 身なりが垢抜ける:kỳ bỏ ghét trên người 服装が垢抜けた:...
  • あかのたにん

    Mục lục 1 [ 赤の他人 ] 1.1 / XÍCH THA NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Người hoàn toàn lạ mặt/người lạ [ 赤の他人 ] / XÍCH THA NHÂN / n...
  • あかはた

    Mục lục 1 [ 赤旗 ] 1.1 / XÍCH KỲ / 1.2 n 1.2.1 Cờ đỏ [ 赤旗 ] / XÍCH KỲ / n Cờ đỏ 闘牛に赤旗を振るようなものである :Giống...
  • あかはだか

    Mục lục 1 [ 赤裸 ] 1.1 / XÍCH KHỎA / 1.2 n 1.2.1 Trần như nhộng/khỏa thân [ 赤裸 ] / XÍCH KHỎA / n Trần như nhộng/khỏa thân...
  • あかはじ

    Mục lục 1 [ 赤恥 ] 1.1 / XÍCH SỈ / 1.2 n 1.2.1 sự xấu hổ/xấu hổ [ 赤恥 ] / XÍCH SỈ / n sự xấu hổ/xấu hổ 赤恥をかかずに済んだ。 :Tôi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top