Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あかむらさき

Mục lục

[ 赤紫 ]

/ XÍCH TỬ /

n

Màu đỏ sắc tía
暗めの赤紫色 :Màu đỏ tía nhạt
赤紫色の顔 :Gương mặt đỏ tía tai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • あかむらさきいろ

    [ 赤紫色 ] n màu đỏ tía
  • あか抜ける

    [ あかぬける ] v1 lọc/tinh chế/lựa chọn/kỳ bỏ/ loại bỏ/ giũ bỏ 身なりが垢抜ける:kỳ bỏ ghét trên người 服装が垢抜けた:...
  • あせ

    [ 汗 ] n mồ hôi 汗かきの人: người nhiều mồ hôi ~を流れ落ちる汗: mồ hôi túa ra 大汗: mồ hôi hột 彼は汗びっしょりだ。:...
  • あせっていらいらする

    [ 焦ってイライラする ] v1, vi tấp tểnh
  • あせできらきらひかる

    [ 汗できらきら光る ] n mướt mồ hôi
  • あせがでる

    [ 汗が出る ] n ra mồ hôi
  • あせをでる

    [ 汗を出る ] n đổ mồ hôi
  • あせをかく

    [ 汗をかく ] n toát mồ hôi
  • あせをすう

    Kỹ thuật [ 汗を吸う ] Thấm mồ hôi Category : dệt may [繊維産業]
  • あせも

    Mục lục 1 [ 汗疹 ] 1.1 / HÃN CHẨN / 1.2 n 1.2.1 rôm sảy [ 汗疹 ] / HÃN CHẨN / n rôm sảy 胸に汗疹ができる: mọc rôm sảy...
  • あせんぶりーげんご

    Kỹ thuật [ アセンブリー言語 ] ngôn ngữ Assembly [assembly language]
  • あせる

    Mục lục 1 [ 焦る ] 1.1 v1, vi 1.1.1 sốt ruột 1.2 v5r 1.2.1 vội vàng/hấp tấp 2 [ 褪せる ] 2.1 n 2.1.1 phai 2.2 v1 2.2.1 phai màu/nhạt...
  • あす

    Mục lục 1 [ 明日 ] 1.1 n-t 1.1.1 ngày mai 1.1.2 ngày hôm sau 1.1.3 bữa sau 1.1.4 bữa hôm sau [ 明日 ] n-t ngày mai 明日は雨が降るそうだ:...
  • あすべすとはいきぶつ

    Kỹ thuật [ アスベスト廃棄物 ] chất thải thạch miên [asbestos waste]
  • あすふぁるとみち

    [ アスファルト道 ] n đường nhựa
  • あすふぁるとこかほう

    Kỹ thuật [ アスファルト固化法 ] phương pháp hóa cứng nhựa đường [solidification by asphalt]
  • あーくろうづけ

    Kỹ thuật [ アークろう付け ] phương pháp hàn đồng bằng hồ quang [arc brazing]
  • あーばさぎょう

    Kỹ thuật [ アーバ作業 ] cơ cấu trục/trục tâm/trục truyền [arbor work]
  • あーるおーえむ

    Kỹ thuật [ ROM ] bộ nhớ chỉ đọc [read only memory]
  • あーるきょくせん

    Kỹ thuật [ R曲線 ] đường cong R [R-curve]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top