Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あがりだか

Mục lục

[ 上がり高 ]

/ THƯỢNG CAO /

n

Lợi tức/thu nhập/sản lượng thu hoạch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • あがりだん

    Mục lục 1 [ 上がり段 ] 1.1 / THƯỢNG ĐOẠN / 1.2 n 1.2.1 Cầu thang/bậc cửa [ 上がり段 ] / THƯỢNG ĐOẠN / n Cầu thang/bậc...
  • あがりはな

    Mục lục 1 [ 上がり端 ] 1.1 / THƯỢNG ĐOAN / 1.2 n 1.2.1 Nơi chuyển tiếp khi bước lên từ nền đất lên nền lót chiếu [ 上がり端...
  • あがりさがり

    Mục lục 1 [ 上がり下がり ] 1.1 / THƯỢNG HẠ / 1.2 n 1.2.1 Lúc lên lúc xuống/dao động [ 上がり下がり ] / THƯỢNG HẠ / n...
  • あがりかまち

    Mục lục 1 [ 上がり框 ] 1.1 / THƯỢNG KHUÔNG / 1.2 n 1.2.1 Bậu cửa bằng gỗ của cửa ra vào [ 上がり框 ] / THƯỢNG KHUÔNG /...
  • あがりゆ

    Mục lục 1 [ 上がり湯 ] 1.1 / THƯỢNG THANG / 1.2 n 1.2.1 Nước nóng được đun riêng, dùng để tráng người sau khi tắm xong [...
  • あぜん

    Mục lục 1 [ 唖然 ] 1.1 n 1.1.1 câm 1.1.2 bàng hoàng [ 唖然 ] n câm bàng hoàng
  • あぜんとする

    [ 唖然とする ] n điếng
  • あぜんする

    [ 唖然する ] n điếng hồn
  • あがる

    Mục lục 1 [ 挙がる ] 1.1 v5r 1.1.1 được đề cử 1.1.2 bị tóm/bị bắt 2 [ 上がる ] 2.1 n 2.1.1 dấy 2.1.2 bốc lên 2.2 v5r 2.2.1...
  • あぜるばいじゃんこくさいせきゆがいしゃ

    [ アゼルバイジャン国際石油会社 ] n Công ty Dầu lửa Quốc tế Azerbaijan
  • あえぐ

    Mục lục 1 n 1.1 ngáp ngủ 2 n 2.1 ngạt hơi 3 n 3.1 nghẹt n ngáp ngủ n ngạt hơi n nghẹt
  • あえて

    Mục lục 1 [ 敢えて ] 1.1 adv 1.1.1 mất công 1.1.2 dám [ 敢えて ] adv mất công 敢えてご足労には及びません。: Anh không cần...
  • あえん

    Mục lục 1 [ 亜鉛 ] 1.1 n 1.1.1 kẽm 2 Kỹ thuật 2.1 [ 亜鉛 ] 2.1.1 kẽm [zinc] [ 亜鉛 ] n kẽm オルトリン酸亜鉛 : kẽm octophotphat...
  • あえんてつごうきんでんきメッキこうはん

    Kỹ thuật [ 亜鉛鉄合金電気メッキ鋼板 ] thép lá mạ điện hợp kim kẽm sắt [zinc-iron alloy electroplated steel sheet]
  • あえんぬりてっぱん

    [ 亜鉛塗鉄板 ] n tôn tráng kẽm
  • あえんばん

    Mục lục 1 [ 亜鉛版 ] 1.1 / Á DUYÊN PHẢN / 1.2 n 1.2.1 Khắc kẽm (bằng acid) [ 亜鉛版 ] / Á DUYÊN PHẢN / n Khắc kẽm (bằng acid)...
  • あえんびき

    Mục lục 1 [ 亜鉛引き ] 1.1 / Á DUYÊN DẪN / 1.2 n 1.2.1 Sự mạ kẽm/mạ kẽm [ 亜鉛引き ] / Á DUYÊN DẪN / n Sự mạ kẽm/mạ...
  • あえんか

    Mục lục 1 [ 亜鉛華 ] 1.1 / Á DUYÊN HOA / 1.2 n 1.2.1 kẽm ô xít/hoa kẽm [ 亜鉛華 ] / Á DUYÊN HOA / n kẽm ô xít/hoa kẽm 亜鉛華ユージノール:...
  • あえんメッキこうはん

    Kỹ thuật [ 亜鉛メッキ鋼板 ] thép lá mạ kẽm [galvanized steel sheet] Explanation : 一般には、亜鉛鉄板、トタンなどとも呼ばれている。
  • あえんめっき

    Mục lục 1 [ 亜鉛鍍金 ] 1.1 n 1.1.1 mạ kẽm 2 Kỹ thuật 2.1 [ 亜鉛めっき ] 2.1.1 mạ kẽm [galvanizing, zincing] [ 亜鉛鍍金 ] n...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top