Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あがりゆ

Mục lục

[ 上がり湯 ]

/ THƯỢNG THANG /

n

Nước nóng được đun riêng, dùng để tráng người sau khi tắm xong

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • あぜん

    Mục lục 1 [ 唖然 ] 1.1 n 1.1.1 câm 1.1.2 bàng hoàng [ 唖然 ] n câm bàng hoàng
  • あぜんとする

    [ 唖然とする ] n điếng
  • あぜんする

    [ 唖然する ] n điếng hồn
  • あがる

    Mục lục 1 [ 挙がる ] 1.1 v5r 1.1.1 được đề cử 1.1.2 bị tóm/bị bắt 2 [ 上がる ] 2.1 n 2.1.1 dấy 2.1.2 bốc lên 2.2 v5r 2.2.1...
  • あぜるばいじゃんこくさいせきゆがいしゃ

    [ アゼルバイジャン国際石油会社 ] n Công ty Dầu lửa Quốc tế Azerbaijan
  • あえぐ

    Mục lục 1 n 1.1 ngáp ngủ 2 n 2.1 ngạt hơi 3 n 3.1 nghẹt n ngáp ngủ n ngạt hơi n nghẹt
  • あえて

    Mục lục 1 [ 敢えて ] 1.1 adv 1.1.1 mất công 1.1.2 dám [ 敢えて ] adv mất công 敢えてご足労には及びません。: Anh không cần...
  • あえん

    Mục lục 1 [ 亜鉛 ] 1.1 n 1.1.1 kẽm 2 Kỹ thuật 2.1 [ 亜鉛 ] 2.1.1 kẽm [zinc] [ 亜鉛 ] n kẽm オルトリン酸亜鉛 : kẽm octophotphat...
  • あえんてつごうきんでんきメッキこうはん

    Kỹ thuật [ 亜鉛鉄合金電気メッキ鋼板 ] thép lá mạ điện hợp kim kẽm sắt [zinc-iron alloy electroplated steel sheet]
  • あえんぬりてっぱん

    [ 亜鉛塗鉄板 ] n tôn tráng kẽm
  • あえんばん

    Mục lục 1 [ 亜鉛版 ] 1.1 / Á DUYÊN PHẢN / 1.2 n 1.2.1 Khắc kẽm (bằng acid) [ 亜鉛版 ] / Á DUYÊN PHẢN / n Khắc kẽm (bằng acid)...
  • あえんびき

    Mục lục 1 [ 亜鉛引き ] 1.1 / Á DUYÊN DẪN / 1.2 n 1.2.1 Sự mạ kẽm/mạ kẽm [ 亜鉛引き ] / Á DUYÊN DẪN / n Sự mạ kẽm/mạ...
  • あえんか

    Mục lục 1 [ 亜鉛華 ] 1.1 / Á DUYÊN HOA / 1.2 n 1.2.1 kẽm ô xít/hoa kẽm [ 亜鉛華 ] / Á DUYÊN HOA / n kẽm ô xít/hoa kẽm 亜鉛華ユージノール:...
  • あえんメッキこうはん

    Kỹ thuật [ 亜鉛メッキ鋼板 ] thép lá mạ kẽm [galvanized steel sheet] Explanation : 一般には、亜鉛鉄板、トタンなどとも呼ばれている。
  • あえんめっき

    Mục lục 1 [ 亜鉛鍍金 ] 1.1 n 1.1.1 mạ kẽm 2 Kỹ thuật 2.1 [ 亜鉛めっき ] 2.1.1 mạ kẽm [galvanizing, zincing] [ 亜鉛鍍金 ] n...
  • あえんめっきする

    [ 亜鉛鍍金する ] n xi kẽm
  • あじ

    Mục lục 1 [ 鯵 ] 1.1 n 1.1.1 cá thu 1.1.2 cá bạc má 2 [ 味 ] 2.1 n 2.1.1 gia vị 2.2 adj-na 2.2.1 vị/mùi vị 3 [ 鰺 ] 3.1 n 3.1.1 Một...
  • あじつけ

    Mục lục 1 [ 味つけ ] 1.1 / VỊ / 1.2 n 1.2.1 Việc nêm gia vị/món ăn đã nêm gia vị/nêm gia vị 2 [ 味付け ] 2.1 / VỊ PHÓ / 2.2...
  • あじつけのり

    Mục lục 1 [ 味付け海苔 ] 1.1 / VỊ PHÓ HẢI ĐÀI / 1.2 n 1.2.1 Rong biển tẩm gia vị đã phơi khô [ 味付け海苔 ] / VỊ PHÓ...
  • あじのない

    [ 味のない ] n lạt lẽo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top