- Từ điển Nhật - Việt
あがる
Mục lục |
[ 挙がる ]
v5r
được đề cử
- 主要候補として名前が挙がる: Tên được đề cử vào vị trí quan trọng
bị tóm/bị bắt
- 犯人はまだ挙がっていない : chưa tóm được phạm nhân
[ 上がる ]
n
dấy
bốc lên
v5r
leo lên/nâng lên
- 飛行機が~。: máy bay bay lên
- プールから~。: leo lên khỏi bể bơi
v5r
tăng lên/mọc lên
- 太陽が~。:mặt trời nhô lên
[ 揚がる ]
v5r
bay trên cao
- 凧(たこ)が揚がっている: diều bay trong gió
Kinh tế
[ 上がる ]
tăng [advance]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
あぜるばいじゃんこくさいせきゆがいしゃ
[ アゼルバイジャン国際石油会社 ] n Công ty Dầu lửa Quốc tế Azerbaijan -
あえぐ
Mục lục 1 n 1.1 ngáp ngủ 2 n 2.1 ngạt hơi 3 n 3.1 nghẹt n ngáp ngủ n ngạt hơi n nghẹt -
あえて
Mục lục 1 [ 敢えて ] 1.1 adv 1.1.1 mất công 1.1.2 dám [ 敢えて ] adv mất công 敢えてご足労には及びません。: Anh không cần... -
あえん
Mục lục 1 [ 亜鉛 ] 1.1 n 1.1.1 kẽm 2 Kỹ thuật 2.1 [ 亜鉛 ] 2.1.1 kẽm [zinc] [ 亜鉛 ] n kẽm オルトリン酸亜鉛 : kẽm octophotphat... -
あえんてつごうきんでんきメッキこうはん
Kỹ thuật [ 亜鉛鉄合金電気メッキ鋼板 ] thép lá mạ điện hợp kim kẽm sắt [zinc-iron alloy electroplated steel sheet] -
あえんぬりてっぱん
[ 亜鉛塗鉄板 ] n tôn tráng kẽm -
あえんばん
Mục lục 1 [ 亜鉛版 ] 1.1 / Á DUYÊN PHẢN / 1.2 n 1.2.1 Khắc kẽm (bằng acid) [ 亜鉛版 ] / Á DUYÊN PHẢN / n Khắc kẽm (bằng acid)... -
あえんびき
Mục lục 1 [ 亜鉛引き ] 1.1 / Á DUYÊN DẪN / 1.2 n 1.2.1 Sự mạ kẽm/mạ kẽm [ 亜鉛引き ] / Á DUYÊN DẪN / n Sự mạ kẽm/mạ... -
あえんか
Mục lục 1 [ 亜鉛華 ] 1.1 / Á DUYÊN HOA / 1.2 n 1.2.1 kẽm ô xít/hoa kẽm [ 亜鉛華 ] / Á DUYÊN HOA / n kẽm ô xít/hoa kẽm 亜鉛華ユージノール:... -
あえんメッキこうはん
Kỹ thuật [ 亜鉛メッキ鋼板 ] thép lá mạ kẽm [galvanized steel sheet] Explanation : 一般には、亜鉛鉄板、トタンなどとも呼ばれている。 -
あえんめっき
Mục lục 1 [ 亜鉛鍍金 ] 1.1 n 1.1.1 mạ kẽm 2 Kỹ thuật 2.1 [ 亜鉛めっき ] 2.1.1 mạ kẽm [galvanizing, zincing] [ 亜鉛鍍金 ] n... -
あえんめっきする
[ 亜鉛鍍金する ] n xi kẽm -
あじ
Mục lục 1 [ 鯵 ] 1.1 n 1.1.1 cá thu 1.1.2 cá bạc má 2 [ 味 ] 2.1 n 2.1.1 gia vị 2.2 adj-na 2.2.1 vị/mùi vị 3 [ 鰺 ] 3.1 n 3.1.1 Một... -
あじつけ
Mục lục 1 [ 味つけ ] 1.1 / VỊ / 1.2 n 1.2.1 Việc nêm gia vị/món ăn đã nêm gia vị/nêm gia vị 2 [ 味付け ] 2.1 / VỊ PHÓ / 2.2... -
あじつけのり
Mục lục 1 [ 味付け海苔 ] 1.1 / VỊ PHÓ HẢI ĐÀI / 1.2 n 1.2.1 Rong biển tẩm gia vị đã phơi khô [ 味付け海苔 ] / VỊ PHÓ... -
あじのない
[ 味のない ] n lạt lẽo -
あじのないりょうり
[ 味のない料理 ] n món ăn chay -
あじのよい
[ 味のよい ] n bùi béo -
あじのもと
Mục lục 1 [ 味の素 ] 1.1 / VỊ TỐ / 1.2 n 1.2.1 Mì chính/bột ngọt [ 味の素 ] / VỊ TỐ / n Mì chính/bột ngọt 日本の味の素はとてもおいしと思います:... -
あじますきろく
Kỹ thuật [ アジマス記録 ] bản ghi góc phương vị [azimuth recording]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.