- Từ điển Nhật - Việt
あきる
Mục lục |
[ 飽きる ]
n
chán
v1
chán ghét/mệt mỏi/không còn hứng thú/chán ngấy/ngán ngẩm/ớn/ngán
- その関係に飽きる: mệt mỏi vì với mối quan hệ đó
- 3日間続けて同じ料理を食べて飽きる: chán ngấy vì phải ăn một loại thức ăn suốt 3 ngày
- もう飽きた。: Ớn quá!
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
あく
Mục lục 1 [ 唖 ] 1.1 n 1.1.1 câm 2 [ 悪 ] 2.1 / ÁC / 2.2 n 2.2.1 sự xấu/không tốt 3 [ 開く ] 3.1 n 3.1.1 há 3.2 v5k, vi 3.2.1 mở 3.3... -
あくたれぐち
Mục lục 1 [ 悪たれ口 ] 1.1 / ÁC KHẨU / 1.2 n 1.2.1 sự ác khẩu [ 悪たれ口 ] / ÁC KHẨU / n sự ác khẩu -
あくぎ
Mục lục 1 [ 悪戯 ] 1.1 n 1.1.1 sự trêu trọc/sự trêu ghẹo/sự đùa cợt/trò nghịch ngợm 1.2 adj-na 1.2.1 trêu trọc/trêu ghẹo/đùa... -
あくぎょう
Mục lục 1 [ 悪業 ] 1.1 / ÁC NGHIỆP / 1.2 n 1.2.1 Nghiệp chướng xấu/hành động xấu xa/hành động tội lỗi 2 [ 悪行 ] 2.1 /... -
あくそう
Mục lục 1 [ 悪相 ] 1.1 / ÁC TƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 sắc diện đáng sợ/Điềm gở [ 悪相 ] / ÁC TƯƠNG / n sắc diện đáng sợ/Điềm... -
あくだま
Mục lục 1 [ 悪玉 ] 1.1 adj 1.1.1 bất lợi/có hại 2 [ 悪玉 ] 2.1 / ÁC NGỌC / 2.2 n 2.2.1 người xấu/kẻ côn đồ/kẻ xấu [ 悪玉... -
あくち
Mục lục 1 [ 悪血 ] 1.1 / ÁC HUYẾT / 1.2 n 1.2.1 Máu bị nhiễm trùng [ 悪血 ] / ÁC HUYẾT / n Máu bị nhiễm trùng -
あくと
Mục lục 1 [ 悪徒 ] 1.1 / ÁC ĐỒ / 1.2 n 1.2.1 Kẻ bất lương/tên vô lại/kẻ côn đồ [ 悪徒 ] / ÁC ĐỒ / n Kẻ bất lương/tên... -
あくとく
Mục lục 1 [ 悪徳 ] 1.1 / ÁC ĐỨC / 1.2 n 1.2.1 Việc làm trái với đạo lý thông thường (ác đức) [ 悪徳 ] / ÁC ĐỨC / n Việc... -
あくどい
adj lòe loẹt/phô trương/khuyếch trương あくどい化粧をしている: trang điểm loè loẹt あくどい広告: quảng cáo phô trương... -
あくどう
Mục lục 1 [ 悪道 ] 1.1 / ÁC ĐẠO / 1.2 n 1.2.1 Ác đạo/con đường tội lỗi [ 悪道 ] / ÁC ĐẠO / n Ác đạo/con đường tội... -
あくにち
Mục lục 1 [ 悪日 ] 1.1 / ÁC NHẬT / 1.2 n 1.2.1 Ngày gặp toàn chuyện không may/ngày xui xẻo/ngày không may/ngày đen đủi [ 悪日... -
あくにん
[ 悪人 ] n người xấu/ác nhân/xấu xa/độc ác/kẻ xấu/nhân vật phản diện 子ども向けの物語には、悪人が良く登場する:... -
あくねん
Mục lục 1 [ 悪念 ] 1.1 / ÁC NIỆM / 1.2 n 1.2.1 ý tưởng tiến hành tội ác [ 悪念 ] / ÁC NIỆM / n ý tưởng tiến hành tội ác -
あくのちまた
Mục lục 1 [ 悪の巷 ] 1.1 / ÁC HẠNG / 1.2 n 1.2.1 Thế giới tội ác ngầm [ 悪の巷 ] / ÁC HẠNG / n Thế giới tội ác ngầm -
あくば
Mục lục 1 [ 悪罵 ] 1.1 / ÁC MẠ / 1.2 n 1.2.1 Sự nguyền rủa/sự phỉ báng 2 [ 悪馬 ] 2.1 / ÁC MÃ / 2.2 n 2.2.1 Con ngựa hoang/con... -
あくひょう
Mục lục 1 [ 悪評 ] 1.1 / ÁC BÌNH / 1.2 n 1.2.1 Danh tiếng xấu/sự ô nhục/lời phê bình bất lợi [ 悪評 ] / ÁC BÌNH / n Danh tiếng... -
あくひょうをたてられる
[ 悪評を立てられる ] n mang tiếng -
あくび
Mục lục 1 [ 欠伸 ] 1.1 / KHIẾM THÂN / 1.2 n 1.2.1 cái ngáp [ 欠伸 ] / KHIẾM THÂN / n cái ngáp 欠伸は行儀は悪いである。: Ngáp... -
あくびをする
[ 欠伸をする ] n ngáp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.