Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あくえきりゅうこうちはっこうしょうめいしょ

Kinh tế

[ 悪疫流行地発行証明書 ]

giấy chứng vệ sinh không hoàn hảo [foul bill of health]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • あくえいきょうをおよぼす

    [ 悪影響を及ぼす ] n Ảnh hưởng xấu 妊婦はその薬を胎児に悪影響を及ぼすことなく飲むことができる: Phụ nữ mang...
  • あくえん

    Mục lục 1 [ 悪縁 ] 1.1 / ÁC DUYÊN / 1.2 n 1.2.1 nhân duyên xấu [ 悪縁 ] / ÁC DUYÊN / n nhân duyên xấu
  • あくじ

    Mục lục 1 [ 悪事 ] 1.1 n 1.1.1 việc ác/việc xấu/điều xấu 1.1.2 tội ác/sự phạm tội [ 悪事 ] n việc ác/việc xấu/điều...
  • あくじき

    Mục lục 1 [ 悪食 ] 1.1 / ÁC THỰC / 1.2 n 1.2.1 Bữa ăn nghèo nàn/ăn các thứ đáng ghê tởm/ăn mặn (đạo phật) [ 悪食 ] / ÁC...
  • あくじょ

    Mục lục 1 [ 悪女 ] 1.1 n 1.1.1 yêu phụ 1.1.2 người phụ nữ xấu/người phụ nữ xấu xa/đàn bà xấu xa/đàn bà độc ác 1.1.3...
  • あくじょうけんのせいかつ

    [ 悪条件の生活 ] n chui rúc
  • あくじゅんかん

    [ 悪循環 ] n sự lưu chuyển/sự tuần hoàn không tốt/sự việc không tiến triển trôi chảy vì bị vướng mắc ở bên trong...
  • あくふう

    Mục lục 1 [ 悪風 ] 1.1 / ÁC PHONG / 1.2 n 1.2.1 Phong tục xấu/tập quán xấu/thói quen xấu/tật xấu [ 悪風 ] / ÁC PHONG / n Phong...
  • あくしつ

    Mục lục 1 [ 悪疾 ] 1.1 n 1.1.1 bệnh ác tính/bệnh truyền nhiễm ác tính 2 [ 悪質 ] 2.1 n 2.1.1 sự có độc/sự có hại 2.2 adj-na...
  • あくしつな

    [ 悪質な ] adj-na xấu tính
  • あくしゃ

    Mục lục 1 [ 幄舎 ] 1.1 / ỐC XÁ / 1.2 n 1.2.1 Lều trại [ 幄舎 ] / ỐC XÁ / n Lều trại
  • あくしん

    Mục lục 1 [ 悪心 ] 1.1 / ÁC TÂM / 1.2 n 1.2.1 Ác tâm/tâm địa xấu xa/buồn nôn/cảm giác buồn nôn [ 悪心 ] / ÁC TÂM / n Ác tâm/tâm...
  • あくしょく

    Mục lục 1 [ 悪食 ] 1.1 / ÁC THỰC / 1.2 n 1.2.1 Bữa ăn nghèo nàn/ăn các thứ đáng ghê tởm/ăn mặn (đạo phật) [ 悪食 ] / ÁC...
  • あくしょんえいが

    [ アクション映画 ] n phim hành động アクション・アドベンチャー映画: Phim hành động phưu lưu mạo hiểm.
  • あくしゅ

    Mục lục 1 [ 握手 ] 1.1 n 1.1.1 sự bắt tay 2 [ 握手する ] 2.1 vs 2.1.1 bắt tay [ 握手 ] n sự bắt tay 温かい握手: Bắt tay một...
  • あくしゅう

    Mục lục 1 [ 悪習 ] 1.1 / ÁC TẬP / 1.2 n 1.2.1 Thói quen xấu 2 [ 悪臭 ] 2.1 n 2.1.1 uế khí 2.1.2 thúi 2.1.3 mùi thối/mùi hôi thối...
  • あくしゅうある

    [ 悪臭ある ] n hôi rình
  • あくしゅうかん

    Mục lục 1 [ 悪習慣 ] 1.1 / ÁC TẬP QUÁN / 1.2 n 1.2.1 Thói quen xấu [ 悪習慣 ] / ÁC TẬP QUÁN / n Thói quen xấu やめられない悪習慣:...
  • あくしゅうをだす

    [ 悪臭を出す ] n nồng nặc
  • あくけい

    Mục lục 1 [ 悪計 ] 1.1 / ÁC KẾ / 1.2 n 1.2.1 Kế hoạch tội ác/mánh khóe [ 悪計 ] / ÁC KẾ / n Kế hoạch tội ác/mánh khóe 悪計によって :bằng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top