- Từ điển Nhật - Việt
あくひょう
Mục lục |
[ 悪評 ]
/ ÁC BÌNH /
n
Danh tiếng xấu/sự ô nhục/lời phê bình bất lợi
- その悪評が売り上げを減らすかもしれない : danh tiếng xấu có thể làm giảm doanh thu
- 悪評のある企業 : công ty mang tiếng xấu
- とかくの悪評のある人: người mang tiếng xấu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
あくひょうをたてられる
[ 悪評を立てられる ] n mang tiếng -
あくび
Mục lục 1 [ 欠伸 ] 1.1 / KHIẾM THÂN / 1.2 n 1.2.1 cái ngáp [ 欠伸 ] / KHIẾM THÂN / n cái ngáp 欠伸は行儀は悪いである。: Ngáp... -
あくびをする
[ 欠伸をする ] n ngáp -
あくびをするいきをきらす
[ 欠伸をする息を切らす ] n ngáp ngủ -
あくへき
Mục lục 1 [ 悪癖 ] 1.1 / ÁC PHÍCH / 1.2 n 1.2.1 thói quen xấu/tật xấu/tệ nạn [ 悪癖 ] / ÁC PHÍCH / n thói quen xấu/tật xấu/tệ... -
あくへい
Mục lục 1 [ 悪弊 ] 1.1 / ÁC TỆ / 1.2 n 1.2.1 tệ nạn [ 悪弊 ] / ÁC TỆ / n tệ nạn 悪弊を: diệt tận gốc các tệ nạn 悪弊を阻止する :... -
あくほう
Kinh tế [ 悪法 ] luật không nghiêm/luật tồi [bad laws] -
あくま
Mục lục 1 [ 悪魔 ] 1.1 n 1.1.1 yêu ma 1.1.2 tà ma 1.1.3 ác ma/ma quỷ [ 悪魔 ] n yêu ma tà ma ác ma/ma quỷ 小悪魔 : con quỷ... -
あくまで
[ 飽く迄 ] adv kiên trì/ngoan cố/tới cùng あくまでも...する努力をする: nỗ lực làm việc gì tới cùng -
あくましゅぎ
Mục lục 1 [ 悪魔主義 ] 1.1 / ÁC MA CHỦ NGHĨA / 1.2 n 1.2.1 Chủ nghĩa tôn thờ ma quỉ [ 悪魔主義 ] / ÁC MA CHỦ NGHĨA / n Chủ... -
あくみょう
Mục lục 1 [ 悪名 ] 1.1 / ÁC DANH / 1.2 n 1.2.1 Danh tiếng xấu/cái tên xấu/tai tiếng [ 悪名 ] / ÁC DANH / n Danh tiếng xấu/cái... -
あくみょうだかい
Mục lục 1 [ 悪名高い ] 1.1 / ÁC DANH CAO / 1.2 exp 1.2.1 Khét tiếng [ 悪名高い ] / ÁC DANH CAO / exp Khét tiếng 彼は悪名高い駅馬車強盗だった:... -
あくぜつ
Mục lục 1 [ 悪舌 ] 1.1 / ÁC THIỆT / 1.2 n 1.2.1 kẻ xấu miệng/kẻ ngồi lê mách lẻo [ 悪舌 ] / ÁC THIỆT / n kẻ xấu miệng/kẻ... -
あくえき
[ 悪疫 ] n bệnh ác tính/bệnh truyền nhiễm ác tính 悪疫爆弾: bùng nổ về bệnh dịch -
あくえきりゅうこうちはっこうしょうめいしょ
Kinh tế [ 悪疫流行地発行証明書 ] giấy chứng vệ sinh không hoàn hảo [foul bill of health] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
あくえいきょうをおよぼす
[ 悪影響を及ぼす ] n Ảnh hưởng xấu 妊婦はその薬を胎児に悪影響を及ぼすことなく飲むことができる: Phụ nữ mang... -
あくえん
Mục lục 1 [ 悪縁 ] 1.1 / ÁC DUYÊN / 1.2 n 1.2.1 nhân duyên xấu [ 悪縁 ] / ÁC DUYÊN / n nhân duyên xấu -
あくじ
Mục lục 1 [ 悪事 ] 1.1 n 1.1.1 việc ác/việc xấu/điều xấu 1.1.2 tội ác/sự phạm tội [ 悪事 ] n việc ác/việc xấu/điều... -
あくじき
Mục lục 1 [ 悪食 ] 1.1 / ÁC THỰC / 1.2 n 1.2.1 Bữa ăn nghèo nàn/ăn các thứ đáng ghê tởm/ăn mặn (đạo phật) [ 悪食 ] / ÁC... -
あくじょ
Mục lục 1 [ 悪女 ] 1.1 n 1.1.1 yêu phụ 1.1.2 người phụ nữ xấu/người phụ nữ xấu xa/đàn bà xấu xa/đàn bà độc ác 1.1.3...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.