- Từ điển Nhật - Việt
あけましておめでとうございます
Mục lục |
[ 明けましておめでとうございます ]
/ MINH /
exp
Chúc mừng năm mới
abbr, exp
chúc mừng năm mới
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
あけがた
Mục lục 1 [ 明け方 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 bình minh/lúc bình minh 2 [ 明方 ] 2.1 n 2.1.1 rạng đông [ 明け方 ] n-adv, n-t bình minh/lúc... -
あけわたし
Kinh tế [ 明渡 ] sự bỏ không (nhà cửa, đất đai) [vacation (of land or building)] Explanation : 土地・建物・部屋などを、立ち退いて他人に委ねること。 -
あける
Mục lục 1 [ 開ける ] 1.1 v1 1.1.1 mở 1.1.2 há 1.1.3 đào/đục/khoan 2 [ 空ける ] 2.1 v1, vt 2.1.1 làm cạn/làm rỗng/để trống/bỏ... -
あげおろし
Mục lục 1 [ 上げ下ろし ] 1.1 / THƯỢNG HẠ / 1.2 n 1.2.1 Việc nâng lên và hạ xuống [ 上げ下ろし ] / THƯỢNG HẠ / n Việc... -
あげく
Mục lục 1 [ 挙げ句 ] 1.1 n-adv 1.1.1 sau/sau rốt 2 [ 挙句 ] 2.1 n-adv 2.1.1 sau/sau rốt/kết cục/rốt cuộc 3 [ 揚げ句 ] 3.1 n-adv... -
あげくのはて
Mục lục 1 [ 挙げ句の果て ] 1.1 / CỬ CÚ QUẢ / 1.2 n 1.2.1 cuối cùng/kết cục/rốt cuộc/trên hết 2 [ 挙句の果て ] 2.1 / CỬ... -
あげそうば
Mục lục 1 [ 上げ相場 ] 1.1 / THƯỢNG TƯƠNG TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 Thị trường có cổ phần tăng giá [ 上げ相場 ] / THƯỢNG... -
あげだたみ
Mục lục 1 [ 上げ畳 ] 1.1 / THƯỢNG ĐIỆP / 1.2 n 1.2.1 Chỗ ngủ hay chỗ ngồi của khách quí được lót bằng hai tấm thảm... -
あげだま
Mục lục 1 [ 揚げ玉 ] 1.1 / DƯƠNG NGỌC / 1.2 n 1.2.1 Những hạt bột cháy cặn lại sau khi rán Tempura [ 揚げ玉 ] / DƯƠNG NGỌC... -
あげちにじるし
Kinh tế [ 揚げ地荷印 ] ký hiệu cảng đến [port mark] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
あげちふぁいなるじょうけん
[ 揚げ地ファイナル条件 ] n điều kiện quyết định số lượng tại cảng dỡ -
あげちふとうわたしじょうけん
Kinh tế [ 揚げ地埠頭渡し条件 ] điều kiện bốc dỡ tại cầu cảng [quay terms] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
あげちせんたくかもつ
Kinh tế [ 揚げ地選択貨物 ] hàng chọn cảng đến [optional cargo] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
あげど
Mục lục 1 [ 揚げ戸 ] 1.1 / DƯƠNG HỘ / 1.2 n 1.2.1 Cửa sập/Màn cuốn [ 揚げ戸 ] / DƯƠNG HỘ / n Cửa sập/Màn cuốn -
あげなべ
Mục lục 1 [ 揚げ鍋 ] 1.1 / DƯƠNG OA / 1.2 n 1.2.1 Chảo sâu lòng [ 揚げ鍋 ] / DƯƠNG OA / n Chảo sâu lòng -
あげに
Kinh tế [ 揚げ荷 ] hàng dỡ [landing cargo] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
あげはちょう
Mục lục 1 [ 揚羽蝶 ] 1.1 / DƯƠNG VŨ ĐIỆP / 1.2 n 1.2.1 bướm đuôi nhạn [ 揚羽蝶 ] / DƯƠNG VŨ ĐIỆP / n bướm đuôi nhạn -
あげひばり
Mục lục 1 [ 揚げ雲雀 ] 1.1 / DƯƠNG VÂN TƯỚC / 1.2 n 1.2.1 Chim sơn ca bay nhảy và hót véo von trong không trung [ 揚げ雲雀 ] /... -
あげぶた
Mục lục 1 [ 上げ蓋 ] 1.1 / THƯỢNG CÁI / 1.2 n 1.2.1 Tấm phản làm giường có thể tháo dỡ để chứa đồ/Tấm phản gỗ đặt... -
あげまき
Mục lục 1 [ 揚げ巻 ] 1.1 / DƯƠNG QUYỂN / 1.2 n 1.2.1 Nem rán [ 揚げ巻 ] / DƯƠNG QUYỂN / n Nem rán
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.