Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あげちせんたくかもつ

Kinh tế

[ 揚げ地選択貨物 ]

hàng chọn cảng đến [optional cargo]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • あげど

    Mục lục 1 [ 揚げ戸 ] 1.1 / DƯƠNG HỘ / 1.2 n 1.2.1 Cửa sập/Màn cuốn [ 揚げ戸 ] / DƯƠNG HỘ / n Cửa sập/Màn cuốn
  • あげなべ

    Mục lục 1 [ 揚げ鍋 ] 1.1 / DƯƠNG OA / 1.2 n 1.2.1 Chảo sâu lòng [ 揚げ鍋 ] / DƯƠNG OA / n Chảo sâu lòng
  • あげに

    Kinh tế [ 揚げ荷 ] hàng dỡ [landing cargo] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • あげはちょう

    Mục lục 1 [ 揚羽蝶 ] 1.1 / DƯƠNG VŨ ĐIỆP / 1.2 n 1.2.1 bướm đuôi nhạn [ 揚羽蝶 ] / DƯƠNG VŨ ĐIỆP / n bướm đuôi nhạn
  • あげひばり

    Mục lục 1 [ 揚げ雲雀 ] 1.1 / DƯƠNG VÂN TƯỚC / 1.2 n 1.2.1 Chim sơn ca bay nhảy và hót véo von trong không trung [ 揚げ雲雀 ] /...
  • あげぶた

    Mục lục 1 [ 上げ蓋 ] 1.1 / THƯỢNG CÁI / 1.2 n 1.2.1 Tấm phản làm giường có thể tháo dỡ để chứa đồ/Tấm phản gỗ đặt...
  • あげまき

    Mục lục 1 [ 揚げ巻 ] 1.1 / DƯƠNG QUYỂN / 1.2 n 1.2.1 Nem rán [ 揚げ巻 ] / DƯƠNG QUYỂN / n Nem rán
  • あげまく

    Mục lục 1 [ 揚げ幕 ] 1.1 / DƯƠNG MẠC / 1.2 n 1.2.1 Rèm cửa lối dẫn vào hậu trường trong kịch Nô [ 揚げ幕 ] / DƯƠNG MẠC...
  • あげみずぽんぷ

    [ 揚げ水ポンプ ] n bơm nước
  • あげしお

    [ 上潮 ] n thủy triều lên
  • あげあぶら

    Mục lục 1 [ 揚げ油 ] 1.1 / DƯƠNG DU / 1.2 n 1.2.1 Dầu rán [ 揚げ油 ] / DƯƠNG DU / n Dầu rán
  • あげあし

    Kinh tế [ 上げ足 ] động hướng đi lên/xu hướng đi lên [Upward tendency, Upward momentum] Category : 相場・格言・由来 Explanation...
  • あげあしとり

    Mục lục 1 [ 揚げ足取り ] 1.1 / DƯƠNG TÚC THỦ / 1.2 n 1.2.1 Việc bới lông tìm vết [ 揚げ足取り ] / DƯƠNG TÚC THỦ / n Việc...
  • あげいた

    Mục lục 1 [ 揚げ板 ] 1.1 / DƯƠNG BẢN / 1.2 n 1.2.1 Tấm phản làm giường có thể tháo dỡ để chứa đồ/Tấm phản gỗ đặt...
  • あげさかな

    [ 揚げ魚 ] n cá chiên
  • あげすてべにぬしふたん

    Kinh tế [ 揚げステベ荷主負担 ] miễn phí dỡ (thuê tàu) [free out (f.o)] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • あげもの

    Mục lục 1 [ 揚げ物 ] 1.1 / DƯƠNG VẬT / 1.2 n 1.2.1 món rán/đồ rán/món ăn rán [ 揚げ物 ] / DƯƠNG VẬT / n món rán/đồ rán/món...
  • あげや

    Mục lục 1 [ 揚屋 ] 1.1 / DƯƠNG ỐC / 1.2 n 1.2.1 Nhà thổ cao cấp thời Edo [ 揚屋 ] / DƯƠNG ỐC / n Nhà thổ cao cấp thời Edo
  • あげられる

    Tin học được bắt/được thu/được chụp [to be captured (e.g. data)] Explanation : Ví dụ hình ảnh được chụp.
  • あこがれ

    [ 憧れ ] n niềm mơ ước 彼女は僕の学生時代の憧れの的だった。: Cô ấy từng là người trong mơ của tôi hồi học phổ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top