- Từ điển Nhật - Việt
あさって
Mục lục |
[ 明後日 ]
vs
mốt
bữa mốt
n-adv, n-t
ngày kia/hai ngày sau
- 明後日は土曜日: ngày kia là thứ 7
- 明後日あいたい: tôi muốn gặp vào ngày kia
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
あさっぱら
Mục lục 1 [ 朝っぱら ] 1.1 / TRIỀU / 1.2 n 1.2.1 Sáng sớm tinh mơ [ 朝っぱら ] / TRIỀU / n Sáng sớm tinh mơ -
あさつき
Mục lục 1 [ 浅葱 ] 1.1 / THIỂN THÔNG / 1.2 n 1.2.1 Cây hẹ tây [ 浅葱 ] / THIỂN THÔNG / n Cây hẹ tây -
あさつゆ
Mục lục 1 [ 朝露 ] 1.1 n 1.1.1 sương mai 2 [ 朝露 ] 2.1 / TRIỀU LỘ / 2.2 n 2.2.1 sương sớm [ 朝露 ] n sương mai [ 朝露 ] / TRIỀU... -
あさづな
Mục lục 1 [ 麻綱 ] 1.1 / MA CƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Dây thừng làm bằng sợi gai [ 麻綱 ] / MA CƯƠNG / n Dây thừng làm bằng sợi gai -
あさづけ
Mục lục 1 [ 浅漬け ] 1.1 / THIỂN TÝ / 1.2 n 1.2.1 Dưa chưa chua đến độ/dưa muối nhạt/dưa chưa ngấm/muối nhạt [ 浅漬け... -
あさで
Mục lục 1 [ 浅手 ] 1.1 / THIỂN THỦ / 1.2 n 1.2.1 Vết thương nhẹ [ 浅手 ] / THIỂN THỦ / n Vết thương nhẹ 浅手を負う :... -
あさとよる
[ 朝と夜 ] n khuya sớm -
あさなぎ
Mục lục 1 [ 朝凪 ] 1.1 / TRIỀU * / 1.2 n 1.2.1 lúc lặng gió trên biển buổi sáng [ 朝凪 ] / TRIỀU * / n lúc lặng gió trên biển... -
あさなあさな
Mục lục 1 [ 朝な朝な ] 1.1 / TRIỀU TRIỀU / 1.2 n 1.2.1 Mỗi buổi sáng [ 朝な朝な ] / TRIỀU TRIỀU / n Mỗi buổi sáng -
あさなわ
Mục lục 1 [ 麻縄 ] 1.1 / MA THẰNG / 1.2 n 1.2.1 Dây thừng bện bằng sợi gai [ 麻縄 ] / MA THẰNG / n Dây thừng bện bằng sợi... -
あさに
[ 朝に ] n ban sớm -
あさぬの
Mục lục 1 [ 麻布 ] 1.1 / MA BỐ / 1.2 n 1.2.1 Vải gai/vải lanh [ 麻布 ] / MA BỐ / n Vải gai/vải lanh 粗い麻布: vải lanh thô -
あさね
Mục lục 1 [ 朝寝 ] 1.1 / TRIỀU TẨM / 1.2 n 1.2.1 Ngủ muộn vào buổi sáng [ 朝寝 ] / TRIỀU TẨM / n Ngủ muộn vào buổi sáng... -
あさねぼう
Mục lục 1 [ 朝寝坊 ] 1.1 n 1.1.1 dậy muộn (vào buổi sáng) 2 [ 朝寝坊する ] 2.1 vs 2.1.1 dậy muộn (vào buổi sáng) [ 朝寝坊... -
あさのき
[ 麻の木 ] n cây gai dầu -
あさはか
Mục lục 1 [ 浅はか ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhẹ dạ/nông nổi/nông cạn 1.2 n 1.2.1 sự nhẹ dạ/sự nông nổi/sự nông cạn/nhẹ dạ/nông... -
あさはん
Mục lục 1 [ 朝飯 ] 1.1 / TRIỀU PHẠN / 1.2 n 1.2.1 Bữa ăn sáng/bữa sáng/ăn sáng [ 朝飯 ] / TRIỀU PHẠN / n Bữa ăn sáng/bữa... -
あさはんもの
Kinh tế [ 朝半物 ] khoản nợ buổi sáng [Morning loans] Category : Giao dịch [取引] -
あさはやく
Mục lục 1 [ 朝早く ] 1.1 n 1.1.1 ban sớm 2 [ 朝早く ] 2.1 / TRIỀU TẢO / 2.2 n 2.2.1 sáng sớm [ 朝早く ] n ban sớm [ 朝早く ]... -
あさひ
Mục lục 1 [ 朝日 ] 1.1 n 1.1.1 nắng sáng 1.2 n 1.2.1 mặt trời buổi sáng [ 朝日 ] n nắng sáng n mặt trời buổi sáng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.