- Từ điển Nhật - Việt
あじあいしれんらくかいぎ
Xem thêm các từ khác
-
あじあさっかーれんめい
[ アジアサッカー連盟 ] n Liên đoàn Bóng đá Châu Á アジアサッカー連盟に参加する:Tham gia vào liên đoàn bóng đá Châu... -
あじあかいはつぎんこう
[ アジア開発銀行 ] n Ngân hàng Phát triển Châu Á -
あじあかいはつききん
[ アジア開発基金 ] n Quỹ Phát triển Châu Á 南アジア開発基金: quỹ phát triển Nam Á 欧州開発基金: quỹ phát triển Châu... -
あじあ・たいへいようぎいんふぉーらむ
[ アジア・太平洋議員フォーラム ] v5u, uk Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương -
あじあやきゅうれんめい
[ アジア野球連盟 ] n Liên đoàn Bóng chày Châu Á アジア野球連盟の誕生: sinh nhật của Liên đoàn Bóng chày Châu Á -
あじさい
Mục lục 1 [ 紫陽花 ] 1.1 / TỬ DƯƠNG HOA / 1.2 n 1.2.1 Cây hoa đĩa/cây tú cầu/cây hoa dương tử [ 紫陽花 ] / TỬ DƯƠNG HOA /... -
あじわう
Mục lục 1 [ 味わう ] 1.1 n 1.1.1 nêm 1.2 v5u 1.2.1 nếm/thưởng thức/nhấm nháp [ 味わう ] n nêm v5u nếm/thưởng thức/nhấm nháp... -
あふがんじょせいきょうぎかい
[ アフガン女性協議会 ] n Hội đồng Phụ nữ Apganixtan -
あふがんこどもきょういくうんどう
[ アフガン子ども教育運動 ] n Phong trào Giáo dục Trẻ em Apganixtan アフガン子ども教育運動が関心を持たせる:Phong trào... -
あふがん・いすらむつうしん
[ アフガン・イスラム通信 ] n Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan/hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan -
あふりかきょういくききんのかい
[ アフリカ教育基金の会 ] n Quỹ Giáo dục Quốc tế Châu Phi アフリカ教育基金の会への投資:Đầu tư vào quỹ giáo dục... -
あふりかふんそうけんせつてきかいけつのためのせんたー
[ アフリカ紛争建設的解決のためのセンター ] n Trung tâm Giải quyết Tranh chấp về Xây dựng Châu Phi -
あふりかしゅう
[ アフリカ州 ] n châu Phi -
あふりかけいざいいいんかい
Mục lục 1 [ アフリカ経済委員会 ] 1.1 n 1.1.1 ủy ban Kinh tế Châu Phi 2 Kinh tế 2.1 [ アフリカ経済委員会 ] 2.1.1 ủy ban Kinh... -
あふりかこくないおりんぴっくいいんかいれんごう
[ アフリカ国内オリンピック委員会連合 ] n liên hiệp các ủy ban Olympic quốc gia của Châu Phi -
あふりかかいはつぎんこう
[ アフリカ開発銀行 ] n Ngân hàng Phát triển Châu Phi アフリカ開発銀行からのお電話:Thưa ngài có điện thoại từ ngân... -
あふりかせいちょうきかいほう
[ アフリカ成長機会法 ] n Đạo luật Cơ hội và Phát triển Châu Phi -
あふれ
Tin học [ 溢れ ] tràn bộ nhớ [overflow] Explanation : Tình trạng xảy ra khi một chương trình cố đưa quá nhiều dữ liệu vào... -
あふれでる
[ あふれ出る ] n lênh láng -
あふれひょうじ
Tin học [ あふれ表示 ] dấu hiệu tràn [overflow indication] Explanation : Ví dụ: tràn bộ nhớ.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.