- Từ điển Nhật - Việt
あじあのきょういくしえんのかい
[ アジアの教育支援の会 ]
n
Hiệp hội Hỗ trợ Giáo dục Châu Á
- アジアの教育支援の会を確立する: thành lập Hiệp hội Hỗ trợ Giáo dục Châu Á
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
あじあへいわれんごう
[ アジア平和連合 ] n Liên minh Hòa bình Châu Á -
あじあじょしろうどうしゃいいんかい
Mục lục 1 [ アジア女子労働者委員会 ] 1.1 n 1.1.1 ủy ban Phụ nữ Châu Á 1.1.2 ủy ban Lao Động Phụ nữ Châu Á [ アジア女子労働者委員会... -
あじあしょうにかいこうりゅうけいかく
[ アジア小児科医交流計画 ] n Chương trình Hợp tác Bác sỹ Nhi khoa Châu Á -
あじあしゅうきょうしゃへいわかいぎ
[ アジア宗教者平和会議 ] n Hội nghị Châu Á về Hòa bình và Tôn giáo アジア宗教者平和会議に関すること:Công việc... -
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー
[ アジア移住労働者センター ] n Trung tâm Di cư Châu Á アジア移住労働者センターで働いたことがある:Tôi đã từng... -
あじあいしれんらくかいぎ
[ アジア医師連絡会議 ] n Hiệp hội các Bác sỹ Y khoa Châu Á -
あじあさっかーれんめい
[ アジアサッカー連盟 ] n Liên đoàn Bóng đá Châu Á アジアサッカー連盟に参加する:Tham gia vào liên đoàn bóng đá Châu... -
あじあかいはつぎんこう
[ アジア開発銀行 ] n Ngân hàng Phát triển Châu Á -
あじあかいはつききん
[ アジア開発基金 ] n Quỹ Phát triển Châu Á 南アジア開発基金: quỹ phát triển Nam Á 欧州開発基金: quỹ phát triển Châu... -
あじあ・たいへいようぎいんふぉーらむ
[ アジア・太平洋議員フォーラム ] v5u, uk Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương -
あじあやきゅうれんめい
[ アジア野球連盟 ] n Liên đoàn Bóng chày Châu Á アジア野球連盟の誕生: sinh nhật của Liên đoàn Bóng chày Châu Á -
あじさい
Mục lục 1 [ 紫陽花 ] 1.1 / TỬ DƯƠNG HOA / 1.2 n 1.2.1 Cây hoa đĩa/cây tú cầu/cây hoa dương tử [ 紫陽花 ] / TỬ DƯƠNG HOA /... -
あじわう
Mục lục 1 [ 味わう ] 1.1 n 1.1.1 nêm 1.2 v5u 1.2.1 nếm/thưởng thức/nhấm nháp [ 味わう ] n nêm v5u nếm/thưởng thức/nhấm nháp... -
あふがんじょせいきょうぎかい
[ アフガン女性協議会 ] n Hội đồng Phụ nữ Apganixtan -
あふがんこどもきょういくうんどう
[ アフガン子ども教育運動 ] n Phong trào Giáo dục Trẻ em Apganixtan アフガン子ども教育運動が関心を持たせる:Phong trào... -
あふがん・いすらむつうしん
[ アフガン・イスラム通信 ] n Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan/hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan -
あふりかきょういくききんのかい
[ アフリカ教育基金の会 ] n Quỹ Giáo dục Quốc tế Châu Phi アフリカ教育基金の会への投資:Đầu tư vào quỹ giáo dục... -
あふりかふんそうけんせつてきかいけつのためのせんたー
[ アフリカ紛争建設的解決のためのセンター ] n Trung tâm Giải quyết Tranh chấp về Xây dựng Châu Phi -
あふりかしゅう
[ アフリカ州 ] n châu Phi -
あふりかけいざいいいんかい
Mục lục 1 [ アフリカ経済委員会 ] 1.1 n 1.1.1 ủy ban Kinh tế Châu Phi 2 Kinh tế 2.1 [ アフリカ経済委員会 ] 2.1.1 ủy ban Kinh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.