- Từ điển Nhật - Việt
あじがうすい
Mục lục |
[ 味が薄い ]
/ VỊ BẠC /
a
Ít gia vị/nhạt
- 味が薄いように思う: tôi thấy hơi nhạt
- 少し味が薄い: hơi nhạt một chút
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
あじあたっきゅうれんごう
[ アジア卓球連合 ] n Liên đoàn bóng bàn Châu Á アジア卓球連合に参加する:Tham gia liên đoàn bóng bàn Châu Á -
あじあたいへいようでんきつうしんきょうどうたい
[ アジア太平洋電気通信共同体 ] n Hệ thống viễn thông Châu Á Thái Bình Dương アジア太平洋電気通信などのメディア市場を自由化する:Tự... -
あじあたいへいようえねるぎーけんきゅうせんたー
[ アジア太平洋エネルギー研究センター ] n Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Châu Á Thái Bình Dương 彼らは、アジア太平洋エネルギー研究センターに資金を出すよう政府に働き掛けた:... -
あじあたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ
Mục lục 1 [ アジア太平洋経済協力会議 ] 1.1 n 1.1.1 Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á Thái Bình Dương 2 Kinh tế 2.1 [ アジア太平洋経済協力会議... -
あじあたいへいようけいざいしゃかいいいんかい
Kinh tế [ アジア太平洋経済社会委員会 ] ủy ban Kinh tế Xã hội Châu Á và Thái bình dương (ESCAP) [Economic and Social Commission... -
あじあたいへいようけんおんだんかたいさくぶんせきもでる
[ アジア太平洋圏温暖化対策分析モデル ] n Mô hình hội nhập Châu Á Thái Bình Dương/Mô hình 2002年のトップクラスの車のモデル:... -
あじあたいへいよういどうたいつうしん
[ アジア太平洋移動体通信 ] n Hệ thống di động viễn thông Châu Á Thái Bình Dương アジア太平洋移動体通信基地局:... -
あじあたいへいようろうどうしゃれんたいかいぎ
[ アジア太平洋労働者連帯会議 ] n Hiệp hội liên kết đoàn kết công nhân khu vực Châu Á Thái Bình Dương アジア太平洋労働者連帯会議構築:... -
あじあきょくとうけいざいいいんかい
Kinh tế [ アジア極東経済委員会 ] ủy ban Kinh tế Châu Á và Viễn đông [Economic Commission for Asia and the far East] Category : Ngoại... -
あじあきょうりょくたいわ
[ アジア協力対話 ] n đối thoại Hợp tác Châu Á アジア協力対話を促進する:Xúc tiến đối thoại hợp tác Châu Á 核問題をアジア協力対話で解決する:Giải... -
あじあくりけっとひょうぎかい
[ アジアクリケット評議会 ] n Hội đồng Cricket Châu Á アジアクリケット評議会委員: Ủy viên hội đồng Cricket Châu... -
あじあつうかききん
[ アジア通貨基金 ] n Quỹ Tiền tệ Châu Á アジア通貨基金から課せられたガイドラインに従う: tuân thủ những nguyên... -
あじあのきょういくしえんのかい
[ アジアの教育支援の会 ] n Hiệp hội Hỗ trợ Giáo dục Châu Á アジアの教育支援の会を確立する: thành lập Hiệp hội... -
あじあへいわれんごう
[ アジア平和連合 ] n Liên minh Hòa bình Châu Á -
あじあじょしろうどうしゃいいんかい
Mục lục 1 [ アジア女子労働者委員会 ] 1.1 n 1.1.1 ủy ban Phụ nữ Châu Á 1.1.2 ủy ban Lao Động Phụ nữ Châu Á [ アジア女子労働者委員会... -
あじあしょうにかいこうりゅうけいかく
[ アジア小児科医交流計画 ] n Chương trình Hợp tác Bác sỹ Nhi khoa Châu Á -
あじあしゅうきょうしゃへいわかいぎ
[ アジア宗教者平和会議 ] n Hội nghị Châu Á về Hòa bình và Tôn giáo アジア宗教者平和会議に関すること:Công việc... -
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー
[ アジア移住労働者センター ] n Trung tâm Di cư Châu Á アジア移住労働者センターで働いたことがある:Tôi đã từng... -
あじあいしれんらくかいぎ
[ アジア医師連絡会議 ] n Hiệp hội các Bác sỹ Y khoa Châu Á -
あじあさっかーれんめい
[ アジアサッカー連盟 ] n Liên đoàn Bóng đá Châu Á アジアサッカー連盟に参加する:Tham gia vào liên đoàn bóng đá Châu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.