Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あずける

[ 預ける ]

v1, vt

giao cho/giao phó/gửi
旅行かばんを駅に預けた: tôi gửi túi du lịch ở nhà ga

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • あおあお

    Mục lục 1 [ 青青 ] 1.1 / THANH THANH / 1.2 n 1.2.1 Xanh lá cây/xanh tươi/tươi tốt xum xuê 2 [ 青々 ] 2.1 / THANH / 2.2 n 2.2.1 xanh...
  • あおあざ

    [ 青あざ ] n vết bầm/bầm tím/tụ máu 脚に青あざを作る :làm cho chân ai thâm tím.
  • あおこけ

    [ 青苔 ] n rêu xanh
  • あおい

    [ 青い ] adj xanh あの課長、何かというと肩に手をかけるんだから、ホントにムカつく~!こんなことで腹を立ててるようじゃ、おれもまだまだ青いね。 :cái...
  • あおいとり

    Mục lục 1 [ 青い鳥 ] 1.1 / THANH ĐIỂU / 1.2 n 1.2.1 Con chim xanh [ 青い鳥 ] / THANH ĐIỂU / n Con chim xanh 私たちの庭に毎日青い鳥がやって来る :ngày...
  • あおいはた

    Mục lục 1 [ 青い旗 ] 1.1 / THANH KỲ / 1.2 n 1.2.1 Lá cờ xanh [ 青い旗 ] / THANH KỲ / n Lá cờ xanh
  • あおいいろ

    [ 青い色 ] n màu xanh
  • あおいかじつ

    Mục lục 1 [ 青い果実 ] 1.1 / THANH QUẢ THỰC / 1.2 n 1.2.1 Quả còn xanh/quả chưa chín/quả [ 青い果実 ] / THANH QUẢ THỰC / n...
  • あおいろ

    Mục lục 1 [ 青色 ] 1.1 / THANH SẮC / 1.2 n 1.2.1 Màu xanh da trời 1.3 n 1.3.1 màu xanh lơ [ 青色 ] / THANH SẮC / n Màu xanh da trời...
  • あおいろしんこく

    Mục lục 1 [ 青色申告 ] 1.1 / THANH SẮC THÂN CÁO / 1.2 n 1.2.1 Giấy thông báo đóng thuế có màu xanh 2 Kinh tế 2.1 [ 青色申告...
  • あおうきくさ

    Mục lục 1 [ 青浮草 ] 1.1 / THANH PHÙ THẢO / 1.2 n 1.2.1 Bèo tấm 2 [ 青萍 ] 2.1 / THANH * / 2.2 n 2.2.1 Bèo tấm [ 青浮草 ] / THANH...
  • あおうなばら

    Mục lục 1 [ 青海原 ] 1.1 / THANH HẢI NGUYÊN / 1.2 n 1.2.1 Biển xanh [ 青海原 ] / THANH HẢI NGUYÊN / n Biển xanh 青海原で :Trong...
  • あおうみがめ

    Mục lục 1 [ 青海亀 ] 1.1 / THANH HẢI QUY / 1.2 n 1.2.1 Rùa biển xanh [ 青海亀 ] / THANH HẢI QUY / n Rùa biển xanh
  • あおうめ

    Mục lục 1 [ 青梅 ] 1.1 / THANH MAI / 1.2 n 1.2.1 Quả mơ còn xanh/Quả mơ/hoa mơ [ 青梅 ] / THANH MAI / n Quả mơ còn xanh/Quả mơ/hoa...
  • あおさ

    Mục lục 1 [ 石蓴 ] 1.1 / THẠCH * / 1.2 n 1.2.1 tảo biển [ 石蓴 ] / THẠCH * / n tảo biển Ghi chú: Một loại tảo biển lục,...
  • あおさぎ

    Mục lục 1 [ 青鷺 ] 1.1 / THANH LỘ / 1.2 n 1.2.1 con diệc [ 青鷺 ] / THANH LỘ / n con diệc Ghi chú: Một loại diệc lưng và đầu...
  • あおかび

    Mục lục 1 [ 青黴 ] 1.1 / THANH MỊ / 1.2 n 1.2.1 Mốc xanh/mốc sản sinh ra chất kháng sinh penicillium [ 青黴 ] / THANH MỊ / n Mốc...
  • あおかけす

    Mục lục 1 [ 青懸巣 ] 1.1 / THANH HUYỀN SÀO / 1.2 n 1.2.1 Chim giẻ cùi xanh [ 青懸巣 ] / THANH HUYỀN SÀO / n Chim giẻ cùi xanh
  • あずかりきん

    Kinh tế [ 預り金 ] khoản ký quỹ đặt cọc đã nhận [deposits received] Category : Tài chính [財政]
  • あずかりじょ

    [ 預かり所 ] n phòng giữ hành lý/phòng gửi đồ もし見つかっていたら、忘れ物預かり所にあるはずです。代わりに電話しましょう:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top