Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あせる

Mục lục

[ 焦る ]

v1, vi

sốt ruột

v5r

vội vàng/hấp tấp

[ 褪せる ]

n

phai

v1

phai màu/nhạt màu/mất màu/mất bình tĩnh
あせるのはやめよう、私たちは待ちの戦術をとるべきだ: đừng mất bình tĩnh, chúng ta phải chờ đợi
あせる気持ちを抑える: kìm lại cơn nóng giận

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • あす

    Mục lục 1 [ 明日 ] 1.1 n-t 1.1.1 ngày mai 1.1.2 ngày hôm sau 1.1.3 bữa sau 1.1.4 bữa hôm sau [ 明日 ] n-t ngày mai 明日は雨が降るそうだ:...
  • あすべすとはいきぶつ

    Kỹ thuật [ アスベスト廃棄物 ] chất thải thạch miên [asbestos waste]
  • あすふぁるとみち

    [ アスファルト道 ] n đường nhựa
  • あすふぁるとこかほう

    Kỹ thuật [ アスファルト固化法 ] phương pháp hóa cứng nhựa đường [solidification by asphalt]
  • あーくろうづけ

    Kỹ thuật [ アークろう付け ] phương pháp hàn đồng bằng hồ quang [arc brazing]
  • あーばさぎょう

    Kỹ thuật [ アーバ作業 ] cơ cấu trục/trục tâm/trục truyền [arbor work]
  • あーるおーえむ

    Kỹ thuật [ ROM ] bộ nhớ chỉ đọc [read only memory]
  • あーるきょくせん

    Kỹ thuật [ R曲線 ] đường cong R [R-curve]
  • あーるち

    Kỹ thuật [ r値 ] giá trị r [r value]
  • あーるでぃーえふ

    Kỹ thuật [ RDF ] Nhiên liệu lấy từ rác thải [refuse derived fuel]
  • あーるぴーぶい

    Kỹ thuật [ RPV ] xe điều khiển, dẫn đường từ xa [remotely piloted vehicle]
  • あーるぶいげんそくき

    Kỹ thuật [ RV減速機 ] bộ giảm tốc RV [RV reduction gear]
  • あーるえぬえー

    Kỹ thuật [ RNA ] axit ribonucleic [ribonucleic acid] Category : sinh học [生物学]
  • あーるえいちあーるけい

    Kỹ thuật [ RHR系 ] thiết bị loại bỏ nhiệt dư [residual heat removal system]
  • あーるえすにさんにしー

    Kỹ thuật [ RS-232C ] RS-232C [RS-232C] Explanation : Một tiêu chuẩn do Electronic Industries Association đưa ra liên quan đến...
  • あーるえすよんにに

    Kỹ thuật [ RS-422 ] RS-422 [RS-422] Explanation : Một tiêu chuẩn do EIA đưa ra được dùng làm cổng nối tiếp cho các...
  • あーるえーえぬえす

    Kỹ thuật [ RANS ] sự mô phỏng bằng số trung bình Reynold [Reynolds averaged numerical simulation]
  • あーるえーえむ

    Kỹ thuật [ RAM ] bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên [random access memory]
  • あーるじーびー

    Kỹ thuật [ RGB ] ba màu đỏ xanh lam [red green blue] Explanation : Màu được định nghĩa dựa trên tỷ lệ của ba màu này.
  • あーるしっくすほう

    Kỹ thuật [ R6法 ] phương pháp R6 [R6 method]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top