Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あたためる

Mục lục

[ 温める ]

v1

làm nóng/làm ấm
こっちへ来て火で体を温めたらどう?: Tại sao anh không đến đây và làm ấm người bằng lửa xem sao ?

[ 暖める ]

v1

nung nấu
私には長い間温めている計画がある。: Tôi có một kế hoạch nung nấu đã lâu.
làm nóng lên/hâm nóng
私は冷めたコーヒーを温めた。: Tôi hâm nóng cốc cà phê đã nguội.

n

hâm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top