Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あっかする

[ 悪化する ]

vs

trở nên xấu đi/tồi đi/xấu đi
立位歩行によって悪化する: đi lại ngày càng khó khăn
どんどん悪化する: càng ngày càng tồi tệ đi, xấu đi
症状は活発な運動をすると悪化する: nếu hoạt động mạnh, thì triệu chứng sẽ trở nên xấu đi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • あっかん

    [ 悪漢 ] n tên ác ôn/kẻ ác độc/tên côn đồ/đầu gấu/côn đồ ハリウッド映画には、危険な悪漢がよく出てくる: Trong...
  • あっかんがする

    [ 悪漢がする ] n ớn lạnh
  • あっせん

    Mục lục 1 [ 斡旋 ] 1.1 n 1.1.1 trung gian/hòa giải/sự can thiệp/điều đình 2 [ 斡旋する ] 2.1 vs 2.1.1 làm trung gian hòa giải/can...
  • あつくなる

    [ 熱くなる ] adj bốc hỏa
  • あつくるしい

    [ 暑苦しい ] adj nóng chảy mồ hôi/nóng chảy mỡ ~を暑苦しい気持ちにさせる :Hâm nóng tâm hồn/ làm cho tâm hồn......
  • あつそうポンプ

    Kỹ thuật [ 圧送ポンプ ] bơm đẩy áp [pressure pump]
  • あつでん

    Tin học [ 圧電 ] áp điện [piezoelectric (a-no)] Explanation : Là một đặc tính của các tinh thể có khả năng chuyển đổi giữa...
  • あつでんちゃっかそし

    Kỹ thuật [ 圧電着火素子 ] đánh lửa kiểu áp điện [piezoelectric ignition]
  • あつでんせい

    Kỹ thuật [ 圧電性 ] tính áp điện [piezoelectricity]
  • あつにゅう

    Kỹ thuật [ 圧入 ] sự ép vào [press in]
  • あつにゅうふりょう

    Kỹ thuật [ 圧入不良 ] ép không đạt
  • あつまく

    Kỹ thuật [ 厚膜 ] màng dày [thick film]
  • あつまり

    [ 集まり ] n sự thu thập/sự tập hợp lại
  • あつまる

    Mục lục 1 [ 集まる ] 1.1 n 1.1.1 dồn 1.2 v5r 1.2.1 tập hợp lại/tụ họp lại/tụ hội/tập trung 1.3 v5r 1.3.1 tích chứa 1.4 v5r...
  • あつがみ

    [ 厚紙 ] n giấy bìa/giấy cứng/giấy dày 厚紙でできた箱: hộp bìa cứng 厚紙製玩具: đồ chơi làm bằng giấy bìa
  • あつえん

    Kỹ thuật [ 圧延 ] sự cán [rolling]
  • あつえんきかい

    Kỹ thuật [ 圧延機械 ] máy cán [rolling machine]
  • あつえんざい

    Kỹ thuật [ 圧延材 ] vật liệu cán [rolled steel]
  • あつえんこう

    [ 圧延鋼 ] n thép dát
  • あつえんする

    [ 圧延する ] n dát
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top