Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あっと言う間に

[ あっというまに ]

exp

loáng một cái/trong nháy mắt
私の20年間の人生はあっという間に過ぎ去った:Hai mươi năm của cuộc đời tôi trôi nhanh thật
あっという間に完売になる:Chỉ loáng cái đã bán hết
あっという間に見えなくなる:Biến đi nhanh chóng
あっという間に売り切れる:Loáng cái đã bán hết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • あっと言わせる

    [ あっといわせる ] v1 khiến người ta ngạc nhiên/làm người ta thán phục 世間をあっと言わせるもの:Trẻ con lớn nhanh...
  • あっぱく

    Mục lục 1 [ 圧迫 ] 1.1 n 1.1.1 sự áp bức/sự áp chế/sức ép/áp lực 2 [ 圧迫する ] 2.1 vs 2.1.1 áp bức/áp chế/hạn chế/gây...
  • あっぱくする

    [ 圧迫する ] vs áp bức/áp chế/hạn chế/gây sức ép/tạo sức ép/bó chặt 企業収益を圧迫する: hạn chế lợi ích của...
  • あっぷでーてっどらぐらんじゅのほうしき

    Kỹ thuật [ アップデーテッドラグランジュの方式 ] công thức Lagrange hiện đại [updated Lagrangian formulating]
  • あっぷあっぷ

    n, adv chới với/lâm vào tình trạng khó khăn
  • あっぷあっぷする

    vs vùng vẫy/chới với/lâm vào tình trạng khó khăn 仕事が多すぎてあっぷあっぷしているんです: không biết làm thế nào...
  • あっしょくきょうど

    Kỹ thuật [ 圧縮強度 ] cường độ nén [compressive strength]
  • あっしょくかこう

    Kỹ thuật [ 圧縮加工 ] gia công nén [forming by compression]
  • あっしゅく

    Mục lục 1 [ 圧縮 ] 1.1 n 1.1.1 sự ép/sự nén lại/sự tóm gọn lại/kìm/ghìm 2 [ 圧縮する ] 2.1 vs 2.1.1 ép/nén lại/tóm gọn...
  • あっしゅくおうりょく

    Kỹ thuật [ 圧縮応力 ] ứng suất nén [compressive stress]
  • あっしゅくぎじゅつ

    Tin học [ 圧縮技術 ] kỹ thuật nén/công nghệ nén [compression technology] Explanation : Người ta đã bắt đầu quan tâm nhiều đến...
  • あっしゅくき

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 圧縮機 ] 1.1.1 máy nén [compressor] 2 Tin học 2.1 [ 圧縮器 ] 2.1.1 chương trình nén [compressor] Kỹ thuật...
  • あっしゅくてんねんがす

    [ 圧縮天然ガス ] n Khí nén tự nhiên
  • あっしゅくてんか

    Kỹ thuật [ 圧縮点火 ] đánh lửa kiểu nén [compression ignition]
  • あっしゅくひ

    Kỹ thuật [ 圧縮比 ] tỷ số nén [Compression ratio]
  • あっしゅくしけん

    Kỹ thuật [ 圧縮試験 ] thử nghiệm nén [pressure welding]
  • あっしゅくけいすう

    Kỹ thuật [ 圧縮係数 ] hệ số nén [compressibility factor]
  • あっしゅくげんかい

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 圧縮限界 ] 1.1.1 giới hạn nén [compressed limit] 1.2 [ 圧縮限界 ] 1.2.1 giới hạn thu hẹp Kỹ thuật...
  • あっしゅくこうてい

    Kỹ thuật [ 圧縮行程 ] hành trình nén [compression stroke]
  • あっしゅくこうか

    Tin học [ 圧縮効果 ] hiệu suất nén/khả năng nén [compression efficiency]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top