- Từ điển Nhật - Việt
あつまり
Xem thêm các từ khác
-
あつまる
Mục lục 1 [ 集まる ] 1.1 n 1.1.1 dồn 1.2 v5r 1.2.1 tập hợp lại/tụ họp lại/tụ hội/tập trung 1.3 v5r 1.3.1 tích chứa 1.4 v5r... -
あつがみ
[ 厚紙 ] n giấy bìa/giấy cứng/giấy dày 厚紙でできた箱: hộp bìa cứng 厚紙製玩具: đồ chơi làm bằng giấy bìa -
あつえん
Kỹ thuật [ 圧延 ] sự cán [rolling] -
あつえんきかい
Kỹ thuật [ 圧延機械 ] máy cán [rolling machine] -
あつえんざい
Kỹ thuật [ 圧延材 ] vật liệu cán [rolled steel] -
あつえんこう
[ 圧延鋼 ] n thép dát -
あつえんする
[ 圧延する ] n dát -
あつふんたい
Kỹ thuật [ 圧粉体 ] thể phấn nén [pressurized powder body] -
あつし
Kỹ thuật [ 圧子 ] đầu đo kiểu ấn [penetrator] -
あつしつぶす
[ 圧しつぶす ] n bọp -
あつしゅくえいきゅうひずみ
Kỹ thuật [ 圧縮永久歪 ] độ co vĩnh cửu -
あつこん
Kỹ thuật [ 圧痕 ] vết giập lõm do áp lực [indentation] -
あつい
Mục lục 1 [ 厚い ] 1.1 adj 1.1.1 dầy 1.1.2 dày 2 [ 暑い ] 2.1 adj 2.1.1 nực 2.1.2 nóng nực 2.1.3 nóng 3 [ 熱い ] 3.1 adj 3.1.1 nóng/nóng... -
あついきせつ
[ 暑い季節 ] adj mùa nóng -
あつさ
Mục lục 1 [ 厚さ ] 1.1 adj 1.1.1 bề dày 1.2 n 1.2.1 độ dày 2 [ 暑さ ] 2.1 n 2.1.1 sự nóng bức/oi bức/nóng bức 3 Kỹ thuật 3.1... -
あつさくちゅうぞうき
[ 圧搾鋳造機 ] n máy đúc áp lực -
あつさにあたる
[ 暑さにあたる ] n say nắng -
あつかましい
Mục lục 1 [ 厚かましい ] 2 / HẬU / 2.1 adj 2.1.1 xấc 2.1.2 mặt dày/không biết xấu hổ/không biết ngượng 2.1.3 đểu giả... -
あつかう
Mục lục 1 [ 扱う ] 1.1 v5u 1.1.1 sử dụng/làm 1.1.2 đối xử/đãi ngộ 1.1.3 điều khiển/đối phó/giải quyết [ 扱う ] v5u sử... -
あつする
[ 圧する ] n nhấn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.