Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あひるのにく

[ あひるの肉 ]

n

thịt vịt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • あひるのひな

    [ 家鴨のひな ] n vịt con
  • あひるのうもう

    [ 家鴨の羽毛 ] n lông vịt
  • あひるの肉

    [ あひるのにく ] n thịt vịt
  • あびせる

    Mục lục 1 [ 浴びせる ] 1.1 v1 1.1.1 dội/làm tràn ngập 1.1.2 dội tới tấp 1.1.3 chửi tới tấp/chửi té tát [ 浴びせる ] v1...
  • あぶ

    [ 虻 ] n mòng 虻蜂取らずに終わる: ngã vào giữa 2 cái mòng あぶくのようにはじける: nổ tung như cái mòng
  • あぶそりゅーといちけんしゅつき

    Kỹ thuật [ アブソリュート位置検出器 ] máy biến thế năng tuyệt đối [absolute position transducer]
  • あぶだびこくえいせきゆがいしゃ

    [ アブダビ国営石油会社 ] n Công ty Dầu Quốc gia Abu Dhabi
  • あぶない

    Mục lục 1 [ 危ない ] 1.1 adj 1.1.1 nguy/nguy hiểm/nguy kịch 1.1.2 nghi ngờ/không rõ/không đáng tin [ 危ない ] adj nguy/nguy hiểm/nguy...
  • あぶみこつ

    Kỹ thuật [ あぶみ骨 ] xương bàn đạp trong lỗ tai [stapes]
  • あぶみ骨

    Kỹ thuật [ あぶみこつ ] xương bàn đạp trong lỗ tai [stapes]
  • あぶれしぶまもう

    Kỹ thuật [ アブレシブ摩耗 ] sự mài mòn [abrasive wear]
  • あぶれる

    v1 thất nghiệp/không thu hoạch được gì 不況のために大勢の人が仕事にあぶれている: rất nhiều người bị thất nghiệp...
  • あぶら

    Mục lục 1 [ 脂 ] 1.1 / CHI / 1.2 n 1.2.1 nhựa cây 1.2.2 mỡ/sự khoái trá/sự thích thú 2 [ 油 ] 2.1 adv 2.1.1 dầu 2.2 n 2.2.1 dầu...
  • あぶらぎり

    Kỹ thuật [ 油切り ] sự cắt dầu [oil thrower]
  • あぶらっこい

    [ 脂濃い ] adj, uk béo ngậy/ngấy mỡ/đầy mỡ
  • あぶらでいためる

    [ 油で炒める ] n chiên
  • あぶらでよごれた

    [ 油で汚れた ] n bê bết
  • あぶらみ

    [ 脂身 ] n thịt mỡ 家柄が良くても能力が無ければ、脂身なしのプディングのようなもの。 :Nếu anh ta xuất thân...
  • あぶらみぞ

    Kỹ thuật [ 油みぞ ] rãnh dầu [oil groove]
  • あぶらみのないにく

    [ 脂身のない肉 ] n thịt nạc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top