Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あぶらぎり

Kỹ thuật

[ 油切り ]

sự cắt dầu [oil thrower]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • あぶらっこい

    [ 脂濃い ] adj, uk béo ngậy/ngấy mỡ/đầy mỡ
  • あぶらでいためる

    [ 油で炒める ] n chiên
  • あぶらでよごれた

    [ 油で汚れた ] n bê bết
  • あぶらみ

    [ 脂身 ] n thịt mỡ 家柄が良くても能力が無ければ、脂身なしのプディングのようなもの。 :Nếu anh ta xuất thân...
  • あぶらみぞ

    Kỹ thuật [ 油みぞ ] rãnh dầu [oil groove]
  • あぶらみのないにく

    [ 脂身のない肉 ] n thịt nạc
  • あぶらえ

    [ 油絵 ] n tranh sơn dầu 油絵が好き: tôi thích tranh sơn dầu
  • あぶらえじゅつ

    [ 油絵術 ] n nghệ thuật vẽ sơn dầu 油絵術はこの地方の固有な職業です: nghệ thuật vẽ sơn dầu là nghề truyền thống...
  • あぶらじゅんかつ

    Kỹ thuật [ 油潤滑 ] sự bôi trơn bằng dầu [oil lubrication]
  • あぶらあと

    Kỹ thuật [ 油跡 ] vết dầu [Oil mark]
  • あぶらあなつきドリル

    Kỹ thuật [ 油穴付きドリル ] khoan lỗ dầu [oil hole drill]
  • あぶらかす

    [ 油粕 ] n bánh khô dầu
  • あぶらをさす

    Mục lục 1 [ 油をさす ] 1.1 n 1.1.1 bơm dầu vào 1.1.2 bôi dầu vào [ 油をさす ] n bơm dầu vào bôi dầu vào
  • あぶらもれ

    Kỹ thuật [ 油もれ ] rò dầu [oil leak]
  • あぶらやき

    Kỹ thuật [ 油焼き ] tôi dầu [oil hardening]
  • あぶらむし

    [ 油虫 ] n gián/con gián 油虫がこれらの服を噛んで穴をあけてしまった: con gián cắn quần áo thủng một lỗ
  • あぷせっとあつりょく

    Kỹ thuật [ アプセット圧力 ] áp lực chồn [upset pressure]
  • あぷせっとようせつ

    Kỹ thuật [ アプセット溶接 ] kỹ thuật hàn chồn [upset welding] Category : hàn [溶接] Explanation : 溶接継手端面を突き合わせ、加圧しながら抵抗発熱でおこなう溶接。
  • あぷりおりほう

    Tin học [ アプリオリ法 ] phương pháp cấu trúc [gestalt method/a priori method]
  • あぷろーちかく

    Kỹ thuật [ アプローチ角 ] góc tiếp xúc [side cutting edge angle/lead angle/approach angle]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top