Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あべこべ

Mục lục

n

sự trái ngược/sự đảo lộn
前後が~だ。: Trước sau bị đảo lộn

adj-na

trái ngược nhau/đảo lộn/lộn ngược/đối diện
あべこべにされて: bị lộn ngược
~をあべこべにする: làm đảo ngược cái gì
あべこべにできる: có thể đảo ngược

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • あほう

    Mục lục 1 [ 阿呆 ] 1.1 n 1.1.1 kẻ ngốc/kẻ ngu 1.2 adj-na 1.2.1 ngốc/ngu/dốt [ 阿呆 ] n kẻ ngốc/kẻ ngu adj-na ngốc/ngu/dốt
  • あほんだら

    n sự ngu ngốc/sự đần độn/sự đãng trí
  • あま

    Mục lục 1 [ 亜麻 ] 1.1 n 1.1.1 cây lanh/lanh 1.2 adj-no 1.2.1 làm bằng vải lanh 2 [ 尼 ] 2.1 n, col 2.1.1 bà xơ/ma xơ 2.2 n 2.2.1 bà xơ/tu...
  • あまず

    [ 甘酢 ] n dấm ngọt
  • あまくしすぎる

    [ 甘くしすぎる ] v1 ngọt ngắt
  • あまくさ

    Mục lục 1 [ 甘草 ] 1.1 n 1.1.1 cam thảo 2 [ 天草 ] 2.1 / THIÊN THẢO / 2.2 n 2.2.1 rau câu [ 甘草 ] n cam thảo [ 天草 ] / THIÊN THẢO...
  • あまぐ

    [ 雨具 ] n đồ đi mưa 調理器具: dụng cụ nhà bếp 運動具: dụng cụ thể thao 防音保護具: dụng cụ cách âm
  • あまぐも

    Mục lục 1 [ 雨雲 ] 1.1 n 1.1.1 mây mưa 1.1.2 mây đen/mây báo hiệu cơn mưa/mây báo hiệu cơn giông [ 雨雲 ] n mây mưa mây đen/mây...
  • あまだれ

    [ 雨垂れ ] n những giọt mưa/mưa rơi 雨垂れの音: tiếng mưa rơi 雨垂れよる浸食: xói mòn bởi nước mưa 雨垂れ水: nước...
  • あまったるい

    Mục lục 1 [ 甘ったるい ] 1.1 v1 1.1.1 ngọt ngắt 1.1.2 ngọt lịm [ 甘ったるい ] v1 ngọt ngắt ngọt lịm
  • あまつぶ

    Mục lục 1 [ 雨粒 ] 1.1 / VŨ LẠP / 1.2 n 1.2.1 giọt mưa [ 雨粒 ] / VŨ LẠP / n giọt mưa 傘を差しなさい。今ちょうど雨粒を感じたから:...
  • あまでら

    [ 尼寺 ] n nữ tu viện/nhà tu kín
  • あまど

    Mục lục 1 [ 雨戸 ] 1.1 n 1.1.1 cửa chớp 1.1.2 cửa che mưa [ 雨戸 ] n cửa chớp 雨戸を開ける: kéo cửa chớp lên 防風雨戸:...
  • あまのがわ

    Mục lục 1 [ 天の河 ] 1.1 / THIÊN HÀ / 1.2 n 1.2.1 ngân hà/dải ngân hà 2 [ 天の川 ] 2.1 / THIÊN XUYÊN / 2.2 n 2.2.1 ngân hà/dải...
  • あまみ

    Mục lục 1 [ 甘味 ] 1.1 / CAM VỊ / 1.2 n 1.2.1 vị ngọt [ 甘味 ] / CAM VỊ / n vị ngọt ちょっと甘味のあるカレー: món cà...
  • あまみず

    Mục lục 1 [ 雨水 ] 1.1 / VŨ THỦY / 1.2 n 1.2.1 nước mưa [ 雨水 ] / VŨ THỦY / n nước mưa 枝から滴り落ちる雨水: nước mưa...
  • あまみがある

    [ 甘味がある ] n ngọt dịu
  • あまがえる

    Mục lục 1 [ 雨蛙 ] 1.1 / VŨ OA / 1.2 n 1.2.1 ếch [ 雨蛙 ] / VŨ OA / n ếch この草地には雨蛙うようよいる:Trên cánh đồng...
  • あまがさ

    [ 雨傘 ] n ô che mưa 姉はデパートで雨傘を買った: Chị gái tôi mua ô che mưa ở cửa hàng bách hóa
  • あまえる

    [ 甘える ] v1 chăm sóc/chăm sóc thái quá 「ぜひ、お昼をごいっしょに」「ではご親切に甘えて」: \"Anh nhất định phải...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top