Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あまつぶ

Mục lục

[ 雨粒 ]

/ VŨ LẠP /

n

giọt mưa
傘を差しなさい。今ちょうど雨粒を感じたから: Bật ô lên đi. Vừa thấy có mấy giọt mưa đấy
雨粒が顔にポツポツ当たるのを感じる: tôi cảm thấy những giọt mưa đập vào mặt ran rát

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • あまでら

    [ 尼寺 ] n nữ tu viện/nhà tu kín
  • あまど

    Mục lục 1 [ 雨戸 ] 1.1 n 1.1.1 cửa chớp 1.1.2 cửa che mưa [ 雨戸 ] n cửa chớp 雨戸を開ける: kéo cửa chớp lên 防風雨戸:...
  • あまのがわ

    Mục lục 1 [ 天の河 ] 1.1 / THIÊN HÀ / 1.2 n 1.2.1 ngân hà/dải ngân hà 2 [ 天の川 ] 2.1 / THIÊN XUYÊN / 2.2 n 2.2.1 ngân hà/dải...
  • あまみ

    Mục lục 1 [ 甘味 ] 1.1 / CAM VỊ / 1.2 n 1.2.1 vị ngọt [ 甘味 ] / CAM VỊ / n vị ngọt ちょっと甘味のあるカレー: món cà...
  • あまみず

    Mục lục 1 [ 雨水 ] 1.1 / VŨ THỦY / 1.2 n 1.2.1 nước mưa [ 雨水 ] / VŨ THỦY / n nước mưa 枝から滴り落ちる雨水: nước mưa...
  • あまみがある

    [ 甘味がある ] n ngọt dịu
  • あまがえる

    Mục lục 1 [ 雨蛙 ] 1.1 / VŨ OA / 1.2 n 1.2.1 ếch [ 雨蛙 ] / VŨ OA / n ếch この草地には雨蛙うようよいる:Trên cánh đồng...
  • あまがさ

    [ 雨傘 ] n ô che mưa 姉はデパートで雨傘を買った: Chị gái tôi mua ô che mưa ở cửa hàng bách hóa
  • あまえる

    [ 甘える ] v1 chăm sóc/chăm sóc thái quá 「ぜひ、お昼をごいっしょに」「ではご親切に甘えて」: \"Anh nhất định phải...
  • あまざけ

    [ 甘酒 ] n cơm rưọu
  • あまい

    Mục lục 1 [ 甘い ] 1.1 n 1.1.1 ngon ngọt 2 [ 甘い ] 2.1 / CAM / 2.2 adj 2.2.1 ngọt 2.3 adj 2.3.1 ngọt bùi 2.4 adj, uk 2.4.1 ngọt ngào/dễ...
  • あまり

    Mục lục 1 [ 余り ] 1.1 adj-na 1.1.1 không mấy/ít/thừa 1.2 n, n-suf, uk 1.2.1 phần còn lại/phần dư/phần thừa/phần dư thừa 1.3...
  • あまもり

    [ 雨漏り ] n sự dột 「この屋根はいつも雨漏りするのかい」「いや、雨の日だけだ」: \"Cái mái này lúc nào cũng bị...
  • あまもりする

    [ 雨漏りする ] n dột 私の家は雨漏りする。: Nhà tôi bị dột.
  • あまやどり

    Mục lục 1 [ 雨宿り ] 1.1 n 1.1.1 sự trú mưa/tránh mưa/trú mưa 2 [ 雨宿りする ] 2.1 vs 2.1.1 trú mưa [ 雨宿り ] n sự trú mưa/tránh...
  • あまやかす

    [ 甘やかす ] v5s chiều chuộng/nuông chiều 最近は子どもを甘やかす親が多い。: Gần đây có rất nhiều người bố người...
  • あまる

    [ 余る ] v5r bị bỏ lại/dư thừa お菓子がたくさん余った: bánh kẹo bị bỏ lại rất nhiều
  • あみ

    Mục lục 1 [ 網 ] 1.1 n 1.1.1 võng 1.1.2 tấm lưới 1.1.3 lưới/mạng lưới/hệ thống 1.1.4 chài [ 網 ] n võng tấm lưới lưới/mạng...
  • あみでさかなをとる

    [ 網で魚をとる ] n chài lưới
  • あみど

    [ 網戸 ] n cửa lưới
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top