Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あまり

Mục lục

[ 余り ]

adj-na

không mấy/ít/thừa
お金が余りない: còn ít tiền
Lưu ý: nghĩa "không...mấy" luôn ở trong câu dạng phủ định; nghĩa "nhiều" luôn ở trong câu có dạng khẳng định

n, n-suf, uk

phần còn lại/phần dư/phần thừa/phần dư thừa
22÷5=4、余り2: 22 chia 5 bằng 4, dư 2
料理の余り: phần thức ăn thừa
余り物がたくさんある: đồ thừa còn rất nhiều
豊かな社会の余り物で生活する: sống bằng đồ dư thừa của xã hội giàu có

adv

rất/lắm
余りに多くの選択肢がある: có rất nhiều sự lựa chọn
余り好きじゃない: không thích lắm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • あまもり

    [ 雨漏り ] n sự dột 「この屋根はいつも雨漏りするのかい」「いや、雨の日だけだ」: \"Cái mái này lúc nào cũng bị...
  • あまもりする

    [ 雨漏りする ] n dột 私の家は雨漏りする。: Nhà tôi bị dột.
  • あまやどり

    Mục lục 1 [ 雨宿り ] 1.1 n 1.1.1 sự trú mưa/tránh mưa/trú mưa 2 [ 雨宿りする ] 2.1 vs 2.1.1 trú mưa [ 雨宿り ] n sự trú mưa/tránh...
  • あまやかす

    [ 甘やかす ] v5s chiều chuộng/nuông chiều 最近は子どもを甘やかす親が多い。: Gần đây có rất nhiều người bố người...
  • あまる

    [ 余る ] v5r bị bỏ lại/dư thừa お菓子がたくさん余った: bánh kẹo bị bỏ lại rất nhiều
  • あみ

    Mục lục 1 [ 網 ] 1.1 n 1.1.1 võng 1.1.2 tấm lưới 1.1.3 lưới/mạng lưới/hệ thống 1.1.4 chài [ 網 ] n võng tấm lưới lưới/mạng...
  • あみでさかなをとる

    [ 網で魚をとる ] n chài lưới
  • あみど

    [ 網戸 ] n cửa lưới
  • あみぶくろ

    [ 網袋 ] n túi lưới 網袋に果物を入れる: để hoa quả vào trong túi lưới
  • あみめじょうネットワーク

    Tin học [ 網目状ネットワーク ] mạng kiểu lưới [mesh network] Explanation : Là mạng mà luôn có 2 hay nhiều hơn đường đến...
  • あみめじょうもう

    Tin học [ 網目状網 ] mạng kiểu lưới [mesh network] Explanation : Là mạng mà luôn có 2 hay nhiều hơn đường đến một nút mạng.
  • あみをはる

    [ 網を張る ] n đánh lưới
  • あみをうつ

    [ 網をうつ ] n đánh lưới
  • あみもの

    Mục lục 1 [ 編み物 ] 1.1 n 1.1.1 đồ đan 2 [ 編物 ] 2.1 n 2.1.1 đồ đan/đồ len/áo len [ 編み物 ] n đồ đan 編み物の道具:...
  • あみるきぐ

    [ アミル器具 ] n đồ nhôm
  • あがく

    n giãy giụa
  • あがり

    Mục lục 1 [ 上がり ] 1.1 n 1.1.1 lên trên/tiến bộ/hoàn thành/kết thúc/thu hoạch/xuất thân 1.2 suf 1.2.1 lên/bắt đầu [ 上がり...
  • あがりおり

    Mục lục 1 [ 上がり下り ] 1.1 / THƯỢNG HẠ / 1.2 n 1.2.1 Lúc lên lúc xuống 2 [ 上がり降り ] 2.1 / THƯỢNG GIÁNG / 2.2 n 2.2.1...
  • あがりぐち

    Mục lục 1 [ 上がり口 ] 1.1 / THƯỢNG KHẨU / 1.2 n 1.2.1 Cổng vào [ 上がり口 ] / THƯỢNG KHẨU / n Cổng vào
  • あがりだか

    Mục lục 1 [ 上がり高 ] 1.1 / THƯỢNG CAO / 1.2 n 1.2.1 Lợi tức/thu nhập/sản lượng thu hoạch [ 上がり高 ] / THƯỢNG CAO / n...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top