Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あみ

Mục lục

[]

n

võng
tấm lưới
lưới/mạng lưới/hệ thống
データ網: hệ thống dữ liệu
テロ網: mạng lưới khủng bố
網で魚をとる :đánh cá bằng lưới
chài

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • あみでさかなをとる

    [ 網で魚をとる ] n chài lưới
  • あみど

    [ 網戸 ] n cửa lưới
  • あみぶくろ

    [ 網袋 ] n túi lưới 網袋に果物を入れる: để hoa quả vào trong túi lưới
  • あみめじょうネットワーク

    Tin học [ 網目状ネットワーク ] mạng kiểu lưới [mesh network] Explanation : Là mạng mà luôn có 2 hay nhiều hơn đường đến...
  • あみめじょうもう

    Tin học [ 網目状網 ] mạng kiểu lưới [mesh network] Explanation : Là mạng mà luôn có 2 hay nhiều hơn đường đến một nút mạng.
  • あみをはる

    [ 網を張る ] n đánh lưới
  • あみをうつ

    [ 網をうつ ] n đánh lưới
  • あみもの

    Mục lục 1 [ 編み物 ] 1.1 n 1.1.1 đồ đan 2 [ 編物 ] 2.1 n 2.1.1 đồ đan/đồ len/áo len [ 編み物 ] n đồ đan 編み物の道具:...
  • あみるきぐ

    [ アミル器具 ] n đồ nhôm
  • あがく

    n giãy giụa
  • あがり

    Mục lục 1 [ 上がり ] 1.1 n 1.1.1 lên trên/tiến bộ/hoàn thành/kết thúc/thu hoạch/xuất thân 1.2 suf 1.2.1 lên/bắt đầu [ 上がり...
  • あがりおり

    Mục lục 1 [ 上がり下り ] 1.1 / THƯỢNG HẠ / 1.2 n 1.2.1 Lúc lên lúc xuống 2 [ 上がり降り ] 2.1 / THƯỢNG GIÁNG / 2.2 n 2.2.1...
  • あがりぐち

    Mục lục 1 [ 上がり口 ] 1.1 / THƯỢNG KHẨU / 1.2 n 1.2.1 Cổng vào [ 上がり口 ] / THƯỢNG KHẨU / n Cổng vào
  • あがりだか

    Mục lục 1 [ 上がり高 ] 1.1 / THƯỢNG CAO / 1.2 n 1.2.1 Lợi tức/thu nhập/sản lượng thu hoạch [ 上がり高 ] / THƯỢNG CAO / n...
  • あがりだん

    Mục lục 1 [ 上がり段 ] 1.1 / THƯỢNG ĐOẠN / 1.2 n 1.2.1 Cầu thang/bậc cửa [ 上がり段 ] / THƯỢNG ĐOẠN / n Cầu thang/bậc...
  • あがりはな

    Mục lục 1 [ 上がり端 ] 1.1 / THƯỢNG ĐOAN / 1.2 n 1.2.1 Nơi chuyển tiếp khi bước lên từ nền đất lên nền lót chiếu [ 上がり端...
  • あがりさがり

    Mục lục 1 [ 上がり下がり ] 1.1 / THƯỢNG HẠ / 1.2 n 1.2.1 Lúc lên lúc xuống/dao động [ 上がり下がり ] / THƯỢNG HẠ / n...
  • あがりかまち

    Mục lục 1 [ 上がり框 ] 1.1 / THƯỢNG KHUÔNG / 1.2 n 1.2.1 Bậu cửa bằng gỗ của cửa ra vào [ 上がり框 ] / THƯỢNG KHUÔNG /...
  • あがりゆ

    Mục lục 1 [ 上がり湯 ] 1.1 / THƯỢNG THANG / 1.2 n 1.2.1 Nước nóng được đun riêng, dùng để tráng người sau khi tắm xong [...
  • あぜん

    Mục lục 1 [ 唖然 ] 1.1 n 1.1.1 câm 1.1.2 bàng hoàng [ 唖然 ] n câm bàng hoàng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top