Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あめぬれそんがい

Kinh tế

[ 雨濡れ損害 ]

hư hại do nước mưa/hư hại do nước ngọt [rain/fresh water damage]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • あめふり

    [ 雨降り ] n có mưa この夏は雨降りの日が長く続いている。: Mùa hè này ngày mưa lại càng kéo dài.
  • あめいろ

    [ 飴色 ] n màu hổ phách あめ色の帽子: mũ màu hổ phách
  • あめーばーけいえい

    Kinh tế [ アメーバー経営 ] kinh doanh phát triển độc lập [Amoeba Management] Explanation : 京セラ社で独自に考え出された、小集団部門採算制度である。それは、従業員一人ひとりに経営参画してもらうもので、成果物について投入された時間、費用に対して、稼ぎ高、儲けなど産出がどの程度かをはかることによって自律的に経営する。その様相が、自己増殖するアメーバーのようであることからこの名称でよばれる
  • あめりかだいがくにゅうがくのうりょくてすと

    [ アメリカ大学入学能力テスト ] n Kỳ thi tuyển sinh vào đại học ở Mỹ アメリカ大学入学能力テストを受ける: Dự...
  • あめりかばいかかぜいほうしき

    Kinh tế [ アメリカ売価課税方式 ] giá nội địa Mỹ (chế độ tính thuế) [American selling price] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • あめりかふうに

    [ アメリカ風に ] n theo lối Mỹ
  • あめりかしゅう

    Mục lục 1 [ アメリカ州 ] 1.1 n 1.1.1 châu Mỹ La Tinh 1.1.2 châu Mỹ [ アメリカ州 ] n châu Mỹ La Tinh châu Mỹ
  • あめりかかぞくきょうかい

    [ アメリカ家族協会 ] n Tổ chức Gia đình Mỹ/Hiệp hội gia đình Hoa Kỳ
  • あめりかりゅうに

    [ アメリカ流に ] n theo lối Mỹ
  • あめりかんしょうけんとりひきしょ

    [ アメリカン証券取引所 ] n Sở Giao dịch Chứng khoán Mỹ アメリカン証券取引所で売買する:Mua bán tại sở giao dịch...
  • あめりかやせんほうしだん

    [ アメリカ野戦奉仕団 ] n Dịch vụ Phát thanh & Truyền hình Lực lượng Mỹ ベトナム農村開発のためのアメリカ野戦奉仕団:Dịch...
  • あわ

    Mục lục 1 [ 粟 ] 1.1 / TÚC / 1.2 n 1.2.1 hạt kê 2 [ 泡 ] 2.1 n 2.1.1 bong bóng/bọt 3 Kỹ thuật 3.1 [ 泡 ] 3.1.1 bọt [solvent pop] [...
  • あわただしい

    [ 慌ただしい ] adj bận rộn/bận tối mắt tối mũi/bận túi bụi/bất ổn/không ổn định/không yên ổn 慌ただしい夕食の支度:...
  • あわだつ

    [ 泡立つ ] v5t nổi bong bóng/sôi sùng sục/nổi tăm このせっけんはとてもよく泡立つ: xà phòng này rất lắm bọt 沸騰して泡立つお湯:...
  • あわてない

    n đủng đỉnh
  • あわてふためいて

    n hốt hoảng
  • あわてもの

    [ 慌て者 ] n người đãng trí/người mau quên サザエさんは慌て者の代表だ。: Sazae là điển hình cho kiểu người đãng...
  • あわてる

    [ 慌てる ] v1 trở nên lộn xộn/vội vàng/luống cuống/bối rối 突然の来客に ~: Khách đến bất ngờ làm cho lúng...
  • あわび

    Mục lục 1 [ 鮑 ] 1.1 n 1.1.1 bào ngư 1.2 n 1.2.1 bào ngư [ 鮑 ] n bào ngư n bào ngư
  • あわがあがる

    [ 泡が上がる ] n nổi bọt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top