- Từ điển Nhật - Việt
あめりかだいがくにゅうがくのうりょくてすと
[ アメリカ大学入学能力テスト ]
n
Kỳ thi tuyển sinh vào đại học ở Mỹ
- アメリカ大学入学能力テストを受ける: Dự kỳ thi tuyển vào đại học ở Mỹ
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
あめりかばいかかぜいほうしき
Kinh tế [ アメリカ売価課税方式 ] giá nội địa Mỹ (chế độ tính thuế) [American selling price] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
あめりかふうに
[ アメリカ風に ] n theo lối Mỹ -
あめりかしゅう
Mục lục 1 [ アメリカ州 ] 1.1 n 1.1.1 châu Mỹ La Tinh 1.1.2 châu Mỹ [ アメリカ州 ] n châu Mỹ La Tinh châu Mỹ -
あめりかかぞくきょうかい
[ アメリカ家族協会 ] n Tổ chức Gia đình Mỹ/Hiệp hội gia đình Hoa Kỳ -
あめりかりゅうに
[ アメリカ流に ] n theo lối Mỹ -
あめりかんしょうけんとりひきしょ
[ アメリカン証券取引所 ] n Sở Giao dịch Chứng khoán Mỹ アメリカン証券取引所で売買する:Mua bán tại sở giao dịch... -
あめりかやせんほうしだん
[ アメリカ野戦奉仕団 ] n Dịch vụ Phát thanh & Truyền hình Lực lượng Mỹ ベトナム農村開発のためのアメリカ野戦奉仕団:Dịch... -
あわ
Mục lục 1 [ 粟 ] 1.1 / TÚC / 1.2 n 1.2.1 hạt kê 2 [ 泡 ] 2.1 n 2.1.1 bong bóng/bọt 3 Kỹ thuật 3.1 [ 泡 ] 3.1.1 bọt [solvent pop] [... -
あわただしい
[ 慌ただしい ] adj bận rộn/bận tối mắt tối mũi/bận túi bụi/bất ổn/không ổn định/không yên ổn 慌ただしい夕食の支度:... -
あわだつ
[ 泡立つ ] v5t nổi bong bóng/sôi sùng sục/nổi tăm このせっけんはとてもよく泡立つ: xà phòng này rất lắm bọt 沸騰して泡立つお湯:...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Electronics and Photography
1.723 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.189 lượt xemThe City
26 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemVegetables
1.306 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemHighway Travel
2.654 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemFruit
280 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.