Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あめりかやせんほうしだん

[ アメリカ野戦奉仕団 ]

n

Dịch vụ Phát thanh & Truyền hình Lực lượng Mỹ
ベトナム農村開発のためのアメリカ野戦奉仕団:Dịch vụ phát thanh và truyền hình lực lượng Mỹ vì sự phát triển nông thôn Việt Nam

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • あわ

    Mục lục 1 [ 粟 ] 1.1 / TÚC / 1.2 n 1.2.1 hạt kê 2 [ 泡 ] 2.1 n 2.1.1 bong bóng/bọt 3 Kỹ thuật 3.1 [ 泡 ] 3.1.1 bọt [solvent pop] [...
  • あわただしい

    [ 慌ただしい ] adj bận rộn/bận tối mắt tối mũi/bận túi bụi/bất ổn/không ổn định/không yên ổn 慌ただしい夕食の支度:...
  • あわだつ

    [ 泡立つ ] v5t nổi bong bóng/sôi sùng sục/nổi tăm このせっけんはとてもよく泡立つ: xà phòng này rất lắm bọt 沸騰して泡立つお湯:...
  • あわてない

    n đủng đỉnh
  • あわてふためいて

    n hốt hoảng
  • あわてもの

    [ 慌て者 ] n người đãng trí/người mau quên サザエさんは慌て者の代表だ。: Sazae là điển hình cho kiểu người đãng...
  • あわてる

    [ 慌てる ] v1 trở nên lộn xộn/vội vàng/luống cuống/bối rối 突然の来客に ~: Khách đến bất ngờ làm cho lúng...
  • あわび

    Mục lục 1 [ 鮑 ] 1.1 n 1.1.1 bào ngư 1.2 n 1.2.1 bào ngư [ 鮑 ] n bào ngư n bào ngư
  • あわがあがる

    [ 泡が上がる ] n nổi bọt
  • あわふき

    Kỹ thuật [ 泡吹き ] sự nổi bọt [Bubble]
  • あわい

    Mục lục 1 [ 淡い ] 1.1 adj 1.1.1 yếu/mỏng manh 1.1.2 thoảng qua 1.1.3 nhạt/nhẹ [ 淡い ] adj yếu/mỏng manh 私は彼の将来に淡い希望しか持てない。:...
  • あわせめ

    Kỹ thuật [ 合わせ目 ] vạch khớp dấu [match mark]
  • あわせめん

    Kỹ thuật [ 合わせ面 ] mặt ăn khớp [matching surface]
  • あわせる

    Mục lục 1 [ 合わせる ] 1.1 v1 1.1.1 làm phù hợp/làm hợp 1.1.2 kiểm tra/so sánh 1.1.3 hợp vào làm một/chắp (tay) 1.1.4 hợp (lực)/hiệp...
  • あわす

    [ 合わす ] v5s hợp vào làm một 視線を合わすこと :giao tiếp bằng mắt/ ánh mắt giao nhau 彼に合わす顔がない :Tôi...
  • あわれ

    [ 哀れ ] n, adj-na, int đáng thương/buồn thảm/bi ai  ~ な子供: đứa trẻ đáng thương
  • あわれむ

    [ 哀れむ ] v5m thương cảm/thương xót/đồng tình/thông cảm 同病相哀れむ: nỗi đau làm người ta xích lại gần nhau 貧者を哀れむ:...
  • あわをくう

    [ 泡を食う ] exp lúng túng/hoang mang/bối rối/mất lý trí suy xét 泡を食っての退却: phản ứng lại một cách bối rối, lúng...
  • あわゆき

    Mục lục 1 [ 淡雪 ] 1.1 n 1.1.1 tuyết rơi vào mùa xuân/tuyết mỏng và dễ tan/tuyết nhẹ 2 [ 泡雪 ] 2.1 n 2.1.1 tuyết rơi vào...
  • あれ

    Mục lục 1 [ 荒れ ] 1.1 / HOANG / 1.2 n 1.2.1 giông tố 1.3 n 1.3.1 cái kia 1.4 n 1.4.1 cái kia/vật kia 1.5 int 1.5.1 ối/gì cơ/thôi chết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top