- Từ điển Nhật - Việt
あゆみよる
[ 歩み寄る ]
v5r
tiến lại gần/dàn xếp/thỏa hiệp
- 我々は互いに歩み寄った: chúng ta tiến lại gần nhau.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
あゆむ
[ 歩む ] v5m đi/bước đi ...とともに歩む: cùng... tiến bước ゆっくり歩む: bước đi chậm rãi -
あら
int á à/ái chà chà/a/ô/thôi chết/ôi あら、これがそばね。どうやって食べるか分からないわ: ồ, đây là mỳ soba nhỉ,... -
あらた
Mục lục 1 [ 新た ] 1.1 n 1.1.1 sự tươi/sự mới 1.2 adj-na 1.2.1 tươi/mới/mới mẻ [ 新た ] n sự tươi/sự mới 石にこだわりながらも新たなものを作り上げようとしている :chúng... -
あらたまる
[ 改まる ] v5r cải biến/sửa đổi/hoàn lương/trịnh trọng 彼は急に改まった態度を取った。: Anh ta bỗng nhiên lại sửa... -
あらためて
[ 改めて ] adv lúc khác では改めて伺います。: Vậy lúc khác tôi sẽ ghé thăm. その件についてはいずれ改めて話し合いましょう。:... -
あらためる
[ 改める ] v1 sửa đổi/cải thiện/thay đổi 過ちを改める: Sửa đổi lỗi lầm 息子は今後素行を改めるといっております。:... -
あらそい
[ 争い ] n sự tranh giành/sự đua tranh/sự đánh nhau/mâu thuẫn/chiến tranh/cuộc chiến/xung đột/tranh chấp ポジション争い:... -
あらそう
Mục lục 1 [ 争う ] 1.1 n 1.1.1 gây gổ 1.2 v5u 1.2.1 giành nhau/đua nhau/cạnh tranh/đấu tranh/chiến tranh/xung đột/cãi nhau/tranh... -
あらっぽい
[ 荒っぽい ] adj thô lỗ/mạnh bạo/khiếp đảm 彼は言葉遣いが荒っぽい。: Anh ta ăn nói rất thô lỗ. 息子は荒っぽい運転をする。:... -
あらまし
Mục lục 1 adv 1.1 đại khái/đại thể/qua loa/khái quát 2 n 2.1 nét chính/điểm chính/đề cương 3 n 3.1 qua loa 4 Tin học 4.1 trừu... -
あらみどせんいきょうかぷらすちっく
Kỹ thuật [ アラミド繊維強化プラスチック ] chất dẻo được gia cố bằng sợi aramid [aramid fiber reinforced plastic] -
あらし
[ 嵐 ] n cơn bão/giông tố ものすごい嵐: cơn bão khủng khiếp 海の嵐: bão biển 砂塵嵐: bão cát -
あらしあげ
Kỹ thuật [ 荒仕上げ ] mài thô [rough finishing] -
あらしごと
[ 荒仕事 ] n công việc vất vả, cực nhọc -
あらけずり
Kỹ thuật [ 荒削り ] gọt thô [rough cutting] -
あらけずりバイト
Kỹ thuật [ 荒削りバイト ] dao gọt thô [roughing tool] -
あらげんこう
Kinh tế [ 粗原稿 ] bản nháp [rough (MAT)] Category : Marketing [マーケティング] -
あらあらしい
Mục lục 1 [ 荒荒しい ] 1.1 n 1.1.1 thô kệch 2 [ 荒々しい ] 2.1 n 2.1.1 thô kệch 2.2 adj 2.2.1 thô lỗ/cục cằn [ 荒荒しい ]... -
あらい
Mục lục 1 [ 荒い ] 1.1 adj 1.1.1 gấp gáp/dữ dội/khốc liệt/thô bạo 2 [ 粗い ] 2.1 adj 2.1.1 thô/cục mịch/gồ ghề/khấp khiểng/lổn... -
あらいたてる
[ 洗い立てる ] v1 tra xét/kiểm tra/truy tìm/khám phá/giặt sạch 過去の不正の数々を洗い立てる: tra xét những hành vi bất...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
