Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あらあらしい

Mục lục

[ 荒荒しい ]

n

thô kệch

[ 荒々しい ]

n

thô kệch

adj

thô lỗ/cục cằn
彼は態度が荒々しい。: Anh ta cư xử thô lỗ
彼は良く荒々しい言葉を使う。: Anh ta hay sử dụng những từ thô lỗ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • あらい

    Mục lục 1 [ 荒い ] 1.1 adj 1.1.1 gấp gáp/dữ dội/khốc liệt/thô bạo 2 [ 粗い ] 2.1 adj 2.1.1 thô/cục mịch/gồ ghề/khấp khiểng/lổn...
  • あらいたてる

    [ 洗い立てる ] v1 tra xét/kiểm tra/truy tìm/khám phá/giặt sạch 過去の不正の数々を洗い立てる: tra xét những hành vi bất...
  • あらいながす

    [ 洗い流す ] v1 xổ
  • あらいこ

    [ 洗い粉 ] n bột rửa
  • あらいめんとそうち

    Kỹ thuật [ アライメント装置 ] phương thức sắp xếp/canh lề [alignment system]
  • あらいもの

    [ 洗い物 ] n đồ đã giặt/đồ đem đi giặt ゴミ出してくれる?まだ洗い物が終わらないから: đổ rác hộ em được...
  • あらう

    Mục lục 1 [ 洗う ] 1.1 v5u 1.1.1 xả 1.1.2 vo 1.1.3 tẩy rửa 1.1.4 tẩy 1.1.5 giặt/rửa/tắm gội 1.2 n 1.2.1 rửa 1.3 n 1.3.1 rửa ráy...
  • あらさ

    Kỹ thuật [ 粗さ ] độ thô ráp [roughness]
  • あらさひょうじゅんへん

    Kỹ thuật [ 粗さ標準片 ] mẫu đo độ nhám [roughness plate] Category : đo lường [計測]
  • あらさがし

    Mục lục 1 [ あら捜し ] 1.1 n 1.1.1 kén cá chọn canh/bới lông tìm vết/soi mói/moi móc tật xấu 2 [ あら捜しする ] 2.1 vs 2.1.1...
  • あらさがしする

    [ あら探しする ] vs bắt bẻ 僕には、ガールフレンドの言うことすべてにあら探しをしてしまう悪いくせがある: tôi...
  • あらかじめ

    [ 予め ] adv sẵn sàng/trước/sớm hơn 予め用意した声明の中で述べる: trình bày ý kiến đã được chuẩn bị trước
  • あらかすさんぎょうかいはつゆしゅつこうしゃ

    [ アラカス産業開発輸出公社 ] n Cơ quan Xuất khẩu và Phát triển Công nghiệp Alaska アラカス産業開発輸出公社テレビニュース:Tin...
  • あらす

    Mục lục 1 [ 荒す ] 1.1 v5s 1.1.1 phá huỷ/gây thiệt hại/phá 2 [ 荒らす ] 2.1 v5s 2.1.1 phá huỷ/gây thiệt hại/tàn phá/phá hoại/cướp...
  • あらすじ

    [ 粗筋 ] n nét phác thảo/nét chính/đề cương/bản tóm tắt/ngắn gọn 話の粗筋を述べる: trình bày câu chuyện một cách...
  • あらすか しーふーどまーけてぃんぐきょうかい

    [ アラスカ シーフードマーケティング協会 ] n Viện Marketing Thực phẩm Alaska/Hiệp hội marketing thực phẩm Alaska アラスカ...
  • あらりえき

    Kinh tế [ 粗利益 ] tổng lợi nhuận [Gross profit] Category : 財務分析 Explanation : 証券取引法の財務諸表等規則による損益計算書上において、売上から売上原価を差し引いた利益のこと。粗利益(あらりえき)をさす。///売上総利益=売上高-売上原価
  • あらわに

    adv thẳng thắn/một cách thành thực mà nói/nói thẳng ra/thể hiện 感情をあらわにした : thể hiện tình cảm dạt dào...
  • あらわす

    Mục lục 1 [ 現す ] 1.1 n 1.1.1 biểu lộ 1.2 v5s 1.2.1 thể hiện/biểu hiện/cho thấy/làm cho xuất hiện/bộc lộ/xuất hiện/cho...
  • あらわれ

    Mục lục 1 [ 現れ ] 1.1 n 1.1.1 sự thể hiện/sự biểu hiện/sự có ý 2 [ 現われ ] 2.1 n 2.1.1 sự thể hiện/sự biểu hiện/hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top