Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ありがた迷惑

Mục lục

[ ありがためいわく ]

adj-na

phiền hà do được làm giúp/không cần sự giúp đỡ của người khác
ありがた迷惑だ!/余計なお世話だ!: xin đừng làm phiền tôi
良いことも過ぎれば禍、ありがた迷惑: làm quá nhiều việc tốt nhiều khi lại không tốt

n

sự phiền hà do được giúp đỡ/việc giúp đỡ chỉ tổ gây phiền hà thêm
ありがた迷惑だ!/余計なお世話だ!: sự giúp đỡ chỉ tổ phiền phức
ありがた迷惑な好意の持ち主: Ông chủ tốt tính nhưng phiền nhiễu
ありがた迷惑な親切: Tốt một cách phiền hà

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ありがとう

    Mục lục 1 [ 有り難う ] 1.1 conj, int, exp 1.1.1 cám ơn/cảm tạ 2 [ 有難う ] 2.1 conj, int, exp 2.1.1 cám ơn/cảm tạ/cảm ơn 2.2...
  • ありふれた

    [ 有り触れた ] uk bình thường/cũ rích/thông thường/xưa như trái đất ありふれた出来事: sự việc bình thường ありふれた話:...
  • ありしひ

    Mục lục 1 [ ありし日 ] 1.1 / NHẬT / 1.2 n-t 1.2.1 trước đây/quá khứ/ngày đã qua [ ありし日 ] / NHẬT / n-t trước đây/quá...
  • ありし日

    [ ありしひ ] n-t trước đây/quá khứ/ngày đã qua ありし日のこと: việc xảy ra trong quá khứ ありし日をしのぶ: lưu luyến...
  • ありあり

    adj rõ ràng/hiển nhiên/sinh động ありありとした夢: giấc mơ sinh động ありありといら立ちの色を浮かべて: thiếu kiên...
  • ありありと

    adv rõ ràng/hiển nhiên/sinh động/rõ nét ありありと思い出す: nhớ rõ ràng 状況をありありと描く: vẽ bức tranh một cách...
  • ありあわせ

    Mục lục 1 [ 有り合せ ] 1.1 adj-no 1.1.1 sẵn có/sẵn sàng 2 [ 有り合わせ ] 2.1 adj-no 2.1.1 sẵn có/sẵn sàng/mà mình có/có sẵn...
  • ありさま

    Mục lục 1 [ 有り様 ] 1.1 / HỮU DẠNG / 1.2 n 1.2.1 trạng thái/tình trạng/hoàn cảnh/trường hợp 2 [ 有様 ] 2.1 / HỮU DẠNG /...
  • ありかた

    Mục lục 1 [ あり方 ] 1.1 / PHƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 dạng thức cần phải có/kiểu/cách [ あり方 ] / PHƯƠNG / n dạng thức cần phải...
  • ありゅう

    [ 亜流 ] n người kế nhiệm/người bắt chước/môn đồ
  • あり方

    [ ありかた ] n dạng thức cần phải có/kiểu/cách 電話によってコミュニケーションのありかたがすっかり変わってしまった:...
  • あめ

    Mục lục 1 [ 飴 ] 1.1 n 1.1.1 kẹo/kẹo ngậm 2 [ 雨 ] 2.1 n 2.1.1 trận mưa 2.1.2 mưa 2.1.3 cơn mưa [ 飴 ] n kẹo/kẹo ngậm 家に着くまで待てる?今何も食べるものないのよ。あ、ここに飴がある。飴なめなよ:...
  • あめぬれそんがい

    Kinh tế [ 雨濡れ損害 ] hư hại do nước mưa/hư hại do nước ngọt [rain/fresh water damage] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • あめふり

    [ 雨降り ] n có mưa この夏は雨降りの日が長く続いている。: Mùa hè này ngày mưa lại càng kéo dài.
  • あめいろ

    [ 飴色 ] n màu hổ phách あめ色の帽子: mũ màu hổ phách
  • あめーばーけいえい

    Kinh tế [ アメーバー経営 ] kinh doanh phát triển độc lập [Amoeba Management] Explanation : 京セラ社で独自に考え出された、小集団部門採算制度である。それは、従業員一人ひとりに経営参画してもらうもので、成果物について投入された時間、費用に対して、稼ぎ高、儲けなど産出がどの程度かをはかることによって自律的に経営する。その様相が、自己増殖するアメーバーのようであることからこの名称でよばれる
  • あめりかだいがくにゅうがくのうりょくてすと

    [ アメリカ大学入学能力テスト ] n Kỳ thi tuyển sinh vào đại học ở Mỹ アメリカ大学入学能力テストを受ける: Dự...
  • あめりかばいかかぜいほうしき

    Kinh tế [ アメリカ売価課税方式 ] giá nội địa Mỹ (chế độ tính thuế) [American selling price] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • あめりかふうに

    [ アメリカ風に ] n theo lối Mỹ
  • あめりかしゅう

    Mục lục 1 [ アメリカ州 ] 1.1 n 1.1.1 châu Mỹ La Tinh 1.1.2 châu Mỹ [ アメリカ州 ] n châu Mỹ La Tinh châu Mỹ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top