Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あんだ

n

dầu
「マリーが旦那と離婚するって聞いた?三度目の離婚よ!」「そんなに他人のことに首を突っ込むなよ。みんなそれぞれの事情ってもんがあんだから」: "anh đã biết là vợ chồng Marie đang li dị chưa? Đây là lần thứ 3 họ li dị đấy"--" đừng có quá thọc mạch như vậy. Mỗi nhà mỗi chuyện mà"
Ghi chú: từ người Okinawa dùng

Xem thêm các từ khác

  • あんないしょ

    bản hướng dẫn, bản dẫn, hướng dẫn [guide], explanation : trong chương trình dàn trang, đây là một dòng không in ra, xuất hiện...
  • あんぜんピン

    kim băng, 安全ピンで留める: gim chặt bằng kim băng
  • こくないしじょう

    thị trường trong nước [home market], category : ngoại thương [対外貿易]
  • こくぼう

    quốc phòng/sự quốc phòng, 国防費: chi phí quốc phòng, 国防予算: ngân sách quốc phòng
  • こくし

    quốc sử, sự lạm dụng/sử dụng quá mức, ワープロ作業は目を酷使する。: làm việc với máy chữ sẽ làm mắt làm việc...
  • こぐ

    đạp bàn đạp, chèo thuyền/chèo/lái, 全力で漕ぐ: Đạp bàn đạp bằng toàn lực, ペダルを逆に漕ぐ: Đạp bàn đạp ngược...
  • こだい

    cổ, cổ đại/thời cổ đại/ngày xưa/thời xưa, cổ đại/thuộc về thời cổ đại, phóng đại/khoa trương, sự phóng đại/sự...
  • こづつみ

    kiện nhỏ, đùm, bưu phẩm, bưu kiện, gói bọc/bưu kiện, 手紙を2通と小包です。本なんですけど。幾らかかるか教えていただけますか。 :2...
  • こづかい

    tiền tiêu vặt, 母の手伝いをすれば、お小遣いをもらい続けることができる。 :tôi vẫn có tiền tiêu vặt nhờ...
  • こどう

    sự đập (tim)/đập, しっかりした心臓の鼓動: tim đập đều, 速い心臓の鼓動: tim đập nhanh
  • こえだ

    cành nhỏ, cành con, 小枝が火を起こすが太い枝は火を消してしまう。 :cành nhỏ thì cháy nhưng cành to thì tắt., 庭師は木から落ちた小枝を拾い上げた :người...
  • こふん

    mộ cổ, 円形古墳: mộ cổ hình tròn, 四世紀半ばごろに建造されたと考えられる古墳: mộ cổ được xem là được xây...
  • こし

    sự khô héo/sự chết khô (cây)/khô héo/chết khô, eo lưng/hông, 枯死性黄化病(植物): bệnh vàng lá làm cho cây khô héo (thực...
  • こしょう

    sự hỏng/hỏng hóc/trục trặc/hỏng/hỏng hóc/trục trặc/sự cố, hỏng/hỏng hóc/trục trặc, ao/đầm/hồ/ao đầm/ao hồ đầm...
  • こご

    cổ ngữ/từ cổ/từ cũ/cách nói cổ, alwaysの古語: từ cổ của từ "always", 古語使用者: những người sử dụng từ cổ,...
  • こいし

    sỏi, đá sỏi, đá cuội, đá cuội [pebble], 道に転がる小石が、大きな荷馬車を横倒しにできる。 :chiếc xe ngựa...
  • こいごころ

    trái tim đang yêu, 会えないことで、淡い恋心は消えそうになるが、真の愛はより強くなる。 :nếu không gặp gỡ...
  • こうき

    kỳ sau/thời kỳ sau cùng trong số các thời kỳ/thời kỳ sau/giai đoạn sau, tái bút, sự huy hoàng/sự tráng lệ/sự lộng lẫy/huy...
  • こうきょう

    công cộng/thuộc về xã hội, Đạo thiên chúa/công giáo, phồn vinh lộc phát, phồn vinh bột phát/phồn vinh kinh tế bột phát...
  • こうきょうとうし

    đầu tư nhà nước [public investment]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top