Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あんてい

Mục lục

[ 安定 ]

n

sự ổn định/sự yên ổn/sự ổn thoả/ổn định/yên ổn/ổn thỏa
(人)の人生にずっと欠けていた安定 : sự yên ổn luôn thiếu thốn trong suốt cuộc đời của (ai đó)
危機の最も大きな影響を受けた国々における為替相場の安定 : ổn định giá cả tại những đất nước chịu nhiều ảnh hưởng của cơn khủng hoảng
~の平和と安定について議論する: trao đổi về vấn đề hòa bình và ổn định của ~
アジアの安定
ơn

adj-na

ổn định/ổn thỏa/yên ổn
効率的で安定的な~の運用と建設を促進する: xúc tiến việc vận hành và xây dựng một cách hiệu quả và ổn định
公平で効率的かつ安定的なエネルギー市場を確保する: đảm bảo duy trì một thị trường năng lượng công bằng, hiệu quả và ổn định
安定的なマクロ経済環境を確保する: đảm bảo môi trường kinh tế vĩ mô ổn định
安定的に発展す

[ 安定する ]

vs

ổn định
 ~ した仕事: công việc ổn định

Kinh tế

[ 安定 ]

ổn định/bình ổn [stabilization]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • あんていそうさ

    Kinh tế [ 安定操作 ] sự hoạt động ổn định (chứng khoán) [stabilization (of securities)] Explanation : 証券相場を安定させるために、市場において行う証券の売買取引や、その委託・受託。証券の募集・売り出しを容易にする目的に限るなど、厳格な条件の下でのみ認められる。
  • あんていはいとう

    Kinh tế [ 安定配当 ] cổ tức ổn định [Consecutive dividend] Category : 株式 Explanation : 企業が、株主に支払う「1株あたりの配当金額」、あるいは「配当性向」を、毎期一定額に維持すること。
  • あんていじょうたい

    Tin học [ 安定状態 ] trạng thái ổn định [stable state]
  • あんていかぶぬし

    Kinh tế [ 安定株主 ] cổ đông ổn định [Stable stockholder] Category : 会社・経営 Explanation : ある企業の株主のうち、その企業の業績や株価など目先の動きには左右せず、長期に株式を保有する株主のこと。///その企業の経営者や従業員持株会、または、その企業との取引関係などから株式を保有している金融機関(メインバンク)や取引先企業などのことをさす。///企業にとって、事業の成長を考える上で、経営の安定化は不可欠であり、その条件のひとつに安定株主が必要とされている。たとえば、敵対的買収から逃れるためには、企業を実質的に支配できるとする議決権の過半数を所有することが必要だからである。///しかし1990年代後半以降、いわゆる「持ち合い解消」により、金融機関等の持株比率が低下してきている。今後、企業は企業統治(=コーポレートガバナンス)のあり方として、株主のための経営がより求められるようになってきた。
  • あんていせい

    Kỹ thuật [ 安定性 ] độ ổn định [stability]
  • あんていする

    [ 安定する ] vs êm thắm
  • あんな

    adj-na, adj-pn như thế kia/như thế ~に高いビルにも人がいるよ。: Ở trên tòa nhà cao như thế kia mà cũng có người.
  • あんなに

    exp đến như thế また草刈しないとな。お隣さんの庭はあんなにきれいだものな。うちの庭もいつもああいうふうでないと:...
  • あんなふうに

    [ あんな風に ] exp, uk theo cách đó/theo kiểu đó あんなふうにふるまってすみません : Tôi xin lỗi vì đã hành động...
  • あんない

    Mục lục 1 [ 案内 ] 1.1 n 1.1.1 hướng dẫn/dẫn đường/chỉ dẫn/giải thích/dẫn 2 [ 案内する ] 2.1 vs 2.1.1 hướng dẫn/dẫn...
  • あんないじょ

    [ 案内所 ] n nơi hướng dẫn/nơi chỉ dẫn/phòng chỉ dẫn/phòng thông tin 遺失物案内所 :Phòng thông tin vật thất lạc...
  • あんないする

    [ 案内する ] vs dắt
  • あんないめんけんさくばん

    Kỹ thuật [ 案内面研削盤 ] máy cắt gọt mặt dẫn hướng [bed way grinder, guide way grinding machine]
  • あんな風に

    [ あんなふうに ] exp, uk theo cách đó/theo kiểu đó あんなふうにふるまってすみません : Tôi xin lỗi vì đã hành động...
  • あんねい

    Mục lục 1 [ 安寧 ] 1.1 n 1.1.1 hòa bình/nền hòa bình 1.2 adj-na 1.2.1 hòa bình/yên ổn/trấn an [ 安寧 ] n hòa bình/nền hòa bình...
  • あんねいちつじょ

    [ 安寧秩序 ] n trật tự xã hội/sự có trật tự
  • あんのじょう

    Mục lục 1 [ 案の定 ] 1.1 adv, exp 1.1.1 quả nhiên/đúng như đã dự tính/không nằm ngoài dự tính/đúng như dự đoán 1.2 n 1.2.1...
  • あんば

    [ 鞍馬 ] n yên ngựa
  • あんばい

    Mục lục 1 [ 塩梅 ] 1.1 n 1.1.1 việc gia giảm gia vị/thêm mắm thêm muối/may mắn 1.1.2 trạng thái/tình hình/tình trạng [ 塩梅...
  • あんぱっく10しんひょうきほう

    Tin học [ アンパック10進表記法 ] ký hiệu thập phân mở đóng gói [unpacked decimal notation] Explanation : Là một ký pháp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top