Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あーるあーるあいえむほう

Kỹ thuật

[ R-RIM法 ]

việc tạo khuôn phun do phản ứng được củng cố [reinforced reaction injection molding]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • あり

    Mục lục 1 [ 蟻 ] 1.1 n 1.1.1 kiến 1.1.2 con kiến [ 蟻 ] n kiến con kiến 蟻巣生生物: Kiến rời tổ 蟻走感: Cảm giác kiến...
  • ありづか

    [ 蟻塚 ] n ụ kiến
  • ありのまま

    Mục lục 1 [ 有りのまま ] 1.1 n, uk 1.1.1 sự thật/sự thẳng thắn/sự chân thành 1.2 adv 1.2.1 thẳng thắn/thành thật/chân thành...
  • ありません

    n không có
  • ありがたい

    Mục lục 1 [ 有り難い ] 1.1 adj 1.1.1 biết ơn/cảm kích/dễ chịu/sung sướng 2 [ 有難い ] 2.1 adj 2.1.1 biết ơn/cảm kích/dễ...
  • ありがためいわく

    Mục lục 1 [ ありがた迷惑 ] 1.1 adj-na 1.1.1 phiền hà do được làm giúp/không cần sự giúp đỡ của người khác 1.2 n 1.2.1...
  • ありがた迷惑

    Mục lục 1 [ ありがためいわく ] 1.1 adj-na 1.1.1 phiền hà do được làm giúp/không cần sự giúp đỡ của người khác 1.2 n...
  • ありがとう

    Mục lục 1 [ 有り難う ] 1.1 conj, int, exp 1.1.1 cám ơn/cảm tạ 2 [ 有難う ] 2.1 conj, int, exp 2.1.1 cám ơn/cảm tạ/cảm ơn 2.2...
  • ありふれた

    [ 有り触れた ] uk bình thường/cũ rích/thông thường/xưa như trái đất ありふれた出来事: sự việc bình thường ありふれた話:...
  • ありしひ

    Mục lục 1 [ ありし日 ] 1.1 / NHẬT / 1.2 n-t 1.2.1 trước đây/quá khứ/ngày đã qua [ ありし日 ] / NHẬT / n-t trước đây/quá...
  • ありし日

    [ ありしひ ] n-t trước đây/quá khứ/ngày đã qua ありし日のこと: việc xảy ra trong quá khứ ありし日をしのぶ: lưu luyến...
  • ありあり

    adj rõ ràng/hiển nhiên/sinh động ありありとした夢: giấc mơ sinh động ありありといら立ちの色を浮かべて: thiếu kiên...
  • ありありと

    adv rõ ràng/hiển nhiên/sinh động/rõ nét ありありと思い出す: nhớ rõ ràng 状況をありありと描く: vẽ bức tranh một cách...
  • ありあわせ

    Mục lục 1 [ 有り合せ ] 1.1 adj-no 1.1.1 sẵn có/sẵn sàng 2 [ 有り合わせ ] 2.1 adj-no 2.1.1 sẵn có/sẵn sàng/mà mình có/có sẵn...
  • ありさま

    Mục lục 1 [ 有り様 ] 1.1 / HỮU DẠNG / 1.2 n 1.2.1 trạng thái/tình trạng/hoàn cảnh/trường hợp 2 [ 有様 ] 2.1 / HỮU DẠNG /...
  • ありかた

    Mục lục 1 [ あり方 ] 1.1 / PHƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 dạng thức cần phải có/kiểu/cách [ あり方 ] / PHƯƠNG / n dạng thức cần phải...
  • ありゅう

    [ 亜流 ] n người kế nhiệm/người bắt chước/môn đồ
  • あり方

    [ ありかた ] n dạng thức cần phải có/kiểu/cách 電話によってコミュニケーションのありかたがすっかり変わってしまった:...
  • あめ

    Mục lục 1 [ 飴 ] 1.1 n 1.1.1 kẹo/kẹo ngậm 2 [ 雨 ] 2.1 n 2.1.1 trận mưa 2.1.2 mưa 2.1.3 cơn mưa [ 飴 ] n kẹo/kẹo ngậm 家に着くまで待てる?今何も食べるものないのよ。あ、ここに飴がある。飴なめなよ:...
  • あめぬれそんがい

    Kinh tế [ 雨濡れ損害 ] hư hại do nước mưa/hư hại do nước ngọt [rain/fresh water damage] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top