Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あーるぴーぶい

Kỹ thuật

[ RPV ]

xe điều khiển, dẫn đường từ xa [remotely piloted vehicle]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • あーるぶいげんそくき

    Kỹ thuật [ RV減速機 ] bộ giảm tốc RV [RV reduction gear]
  • あーるえぬえー

    Kỹ thuật [ RNA ] axit ribonucleic [ribonucleic acid] Category : sinh học [生物学]
  • あーるえいちあーるけい

    Kỹ thuật [ RHR系 ] thiết bị loại bỏ nhiệt dư [residual heat removal system]
  • あーるえすにさんにしー

    Kỹ thuật [ RS-232C ] RS-232C [RS-232C] Explanation : Một tiêu chuẩn do Electronic Industries Association đưa ra liên quan đến...
  • あーるえすよんにに

    Kỹ thuật [ RS-422 ] RS-422 [RS-422] Explanation : Một tiêu chuẩn do EIA đưa ra được dùng làm cổng nối tiếp cho các...
  • あーるえーえぬえす

    Kỹ thuật [ RANS ] sự mô phỏng bằng số trung bình Reynold [Reynolds averaged numerical simulation]
  • あーるえーえむ

    Kỹ thuật [ RAM ] bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên [random access memory]
  • あーるじーびー

    Kỹ thuật [ RGB ] ba màu đỏ xanh lam [red green blue] Explanation : Màu được định nghĩa dựa trên tỷ lệ của ba màu này.
  • あーるしっくすほう

    Kỹ thuật [ R6法 ] phương pháp R6 [R6 method]
  • あーるしーしーそうち

    Kỹ thuật [ RCC装置 ] thiết bị trung tâm thực hiện từ xa/thiết bị RCC [remote-center-of-compliance device/RCC device]
  • あーるあいえすしー

    Kỹ thuật [ RISC ] tập hợp câu lệnh rút gọn của máy tính [reduced instruction set computer] Explanation : Một kiểu thiết...
  • あーるあいえむほう

    Kỹ thuật [ RIM法 ] việc tạo khuôn phun do phản ứng [reaction injection molding]
  • あーるあーるあいえむほう

    Kỹ thuật [ R-RIM法 ] việc tạo khuôn phun do phản ứng được củng cố [reinforced reaction injection molding]
  • あり

    Mục lục 1 [ 蟻 ] 1.1 n 1.1.1 kiến 1.1.2 con kiến [ 蟻 ] n kiến con kiến 蟻巣生生物: Kiến rời tổ 蟻走感: Cảm giác kiến...
  • ありづか

    [ 蟻塚 ] n ụ kiến
  • ありのまま

    Mục lục 1 [ 有りのまま ] 1.1 n, uk 1.1.1 sự thật/sự thẳng thắn/sự chân thành 1.2 adv 1.2.1 thẳng thắn/thành thật/chân thành...
  • ありません

    n không có
  • ありがたい

    Mục lục 1 [ 有り難い ] 1.1 adj 1.1.1 biết ơn/cảm kích/dễ chịu/sung sướng 2 [ 有難い ] 2.1 adj 2.1.1 biết ơn/cảm kích/dễ...
  • ありがためいわく

    Mục lục 1 [ ありがた迷惑 ] 1.1 adj-na 1.1.1 phiền hà do được làm giúp/không cần sự giúp đỡ của người khác 1.2 n 1.2.1...
  • ありがた迷惑

    Mục lục 1 [ ありがためいわく ] 1.1 adj-na 1.1.1 phiền hà do được làm giúp/không cần sự giúp đỡ của người khác 1.2 n...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top