- Từ điển Nhật - Việt
いいあらそう
[ 言い争う ]
v5u
cãi nhau/tranh cãi/tranh luận/đấu khẩu
- 人)の意見をめぐって言い争う : tranh luận xung quanh ý kiến của ai đó
- タバコのことで(人)と言い争う: tranh luận với ai đó về việc hút thuốc
- 過ぎたことについて言い争うこと: tranh cãi về việc quá mức
- (人)と公然と言い争う: ngang nhiên đấu khẩu với ai
- お金のことで言い争う: cãi nhau vì chuyện tiền bạc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
いいあらわす
Mục lục 1 [ 言い表す ] 1.1 v5s 1.1.1 diễn đạt/bày tỏ/thể hiện/phát biểu ý kiến/diễn tả/nói ra thành lời/biểu đạt/diễn... -
いいかた
[ 言い方 ] n cách nói/kiểu nói (人)の言い方 : Cách nói của ai đó 失礼な言い方かもしれませんが、それはあなた自身の問題ですよ。:... -
いいかえす
[ 言い返す ] v5s nói lại/trả lời lại/đáp lại/cãi lại/đáp trả lại/cãi giả lại/đối đáp lại (人)に(余計なお世話だと)言い返す:... -
いいかえる
[ 言い換える ] v1 nói một cách khác/nói lại bằng một cách khác/diễn đạt lại/diễn tả lại AをBに言い換える :Diễn... -
いいかげん
Mục lục 1 [ いい加減 ] 1.1 adv 1.1.1 đại khái/tàm tạm/một vừa hai phải 1.2 exp 1.2.1 mơ hồ/không rõ ràng 1.3 adj-na 1.3.1 một... -
いいかげんな
Mục lục 1 [ いい加減な ] 1.1 adj-na 1.1.1 dối trá 1.1.2 bông đùa [ いい加減な ] adj-na dối trá bông đùa -
いいかげんにしなさい
Mục lục 1 [ いい加減にしなさい ] 1.1 / GIA GIẢM / 1.2 exp 1.2.1 đủ rồi!/thôi đi! [ いい加減にしなさい ] / GIA GIẢM / exp... -
いいかげんにする
[ いい加減にする ] exp chấm dứt/vượt qua khỏi/thoát khỏi sự ràng buộc nào đó ở mức độ quá mức cho phép/dừng/đừng/cho... -
いいかんがえ
Mục lục 1 [ いい考え ] 1.1 exp 1.1.1 diệu kế 1.1.2 cao kiến [ いい考え ] exp diệu kế cao kiến -
いい年をして
[ いいとしをして ] exp hãy làm đúng với suy nghĩ ở lứa tuổi của mình!/hành động cho phù hợp với lứa tuổi của mình/quá... -
いい匂い
[ いいにおい ] exp mùi thơm -
いいわけ
Mục lục 1 [ 言い訳 ] 1.1 n 1.1.1 giải thích/lý do lý trấu/phân trần/biện bạch 2 [ 言い訳する ] 2.1 vs 2.1.1 giải thích/phân... -
いいん
Mục lục 1 [ 委員 ] 1.1 n 1.1.1 ủy viên/thành viên 2 [ 医院 ] 2.1 vs 2.1.1 y viện [ 委員 ] n ủy viên/thành viên 委員会委員: Thành... -
いいんこうほ
[ 委員候補 ] n ủy viên dự khuyết -
いいんかい
Mục lục 1 [ 委員会 ] 1.1 n 1.1.1 ban/ủy ban 2 Kinh tế 2.1 [ 委員会 ] 2.1.1 hội đồng/ủy ban [commission] [ 委員会 ] n ban/ủy ban... -
いいんかいとうせっちがいしゃ
Kinh tế [ 委員会等設置会社 ] công ty thành lập ủy ban Category : 会社・経営 Explanation : 取締役は、指名委員会・監査委員会・報酬委員会の活動を通じて、主として経営の監督をおこない(=コーポレートガバナンスの向上)、一方で取締役会で選任される執行役が、取締役から大幅な権限委譲を受けて業務執行をおこなう(=経営の意思決定の迅速化)という制度。米国型企業統治とも呼ばれている。///平成15年4月に施行された商法改正によって導入が可能となった。 -
いいんかいれんごう
[ 委員会連合 ] n liên hiệp các ủy ban 国内オリンピック委員会連合: liên hiệp các ủy ban Olympic quốc gia -
いいんすう
Tin học [ 因数 ] thừa số/hệ số [factor] -
いいんすうびんかい
Tin học [ 因数分解 ] sự phân tích thừa số [factorization] -
いい計画
[ いいけいかく ] exp diệu kế
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.