Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いいかえす

[ 言い返す ]

v5s

nói lại/trả lời lại/đáp lại/cãi lại/đáp trả lại/cãi giả lại/đối đáp lại
(人)に(余計なお世話だと)言い返す: đáp trả lại ai đó rằng "quan tâm thừa, không cần thiết"
目上の人に言い返す : cãi lại người trên
鋭く言い返す: đối đáp lại một cách sắc sảo
落ち着き払って言い返す: đối đáp lại một cách từ tốn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いいかえる

    [ 言い換える ] v1 nói một cách khác/nói lại bằng một cách khác/diễn đạt lại/diễn tả lại AをBに言い換える :Diễn...
  • いいかげん

    Mục lục 1 [ いい加減 ] 1.1 adv 1.1.1 đại khái/tàm tạm/một vừa hai phải 1.2 exp 1.2.1 mơ hồ/không rõ ràng 1.3 adj-na 1.3.1 một...
  • いいかげんな

    Mục lục 1 [ いい加減な ] 1.1 adj-na 1.1.1 dối trá 1.1.2 bông đùa [ いい加減な ] adj-na dối trá bông đùa
  • いいかげんにしなさい

    Mục lục 1 [ いい加減にしなさい ] 1.1 / GIA GIẢM / 1.2 exp 1.2.1 đủ rồi!/thôi đi! [ いい加減にしなさい ] / GIA GIẢM / exp...
  • いいかげんにする

    [ いい加減にする ] exp chấm dứt/vượt qua khỏi/thoát khỏi sự ràng buộc nào đó ở mức độ quá mức cho phép/dừng/đừng/cho...
  • いいかんがえ

    Mục lục 1 [ いい考え ] 1.1 exp 1.1.1 diệu kế 1.1.2 cao kiến [ いい考え ] exp diệu kế cao kiến
  • いい年をして

    [ いいとしをして ] exp hãy làm đúng với suy nghĩ ở lứa tuổi của mình!/hành động cho phù hợp với lứa tuổi của mình/quá...
  • いい匂い

    [ いいにおい ] exp mùi thơm
  • いいわけ

    Mục lục 1 [ 言い訳 ] 1.1 n 1.1.1 giải thích/lý do lý trấu/phân trần/biện bạch 2 [ 言い訳する ] 2.1 vs 2.1.1 giải thích/phân...
  • いいん

    Mục lục 1 [ 委員 ] 1.1 n 1.1.1 ủy viên/thành viên 2 [ 医院 ] 2.1 vs 2.1.1 y viện [ 委員 ] n ủy viên/thành viên 委員会委員: Thành...
  • いいんこうほ

    [ 委員候補 ] n ủy viên dự khuyết
  • いいんかい

    Mục lục 1 [ 委員会 ] 1.1 n 1.1.1 ban/ủy ban 2 Kinh tế 2.1 [ 委員会 ] 2.1.1 hội đồng/ủy ban [commission] [ 委員会 ] n ban/ủy ban...
  • いいんかいとうせっちがいしゃ

    Kinh tế [ 委員会等設置会社 ] công ty thành lập ủy ban Category : 会社・経営 Explanation : 取締役は、指名委員会・監査委員会・報酬委員会の活動を通じて、主として経営の監督をおこない(=コーポレートガバナンスの向上)、一方で取締役会で選任される執行役が、取締役から大幅な権限委譲を受けて業務執行をおこなう(=経営の意思決定の迅速化)という制度。米国型企業統治とも呼ばれている。///平成15年4月に施行された商法改正によって導入が可能となった。
  • いいんかいれんごう

    [ 委員会連合 ] n liên hiệp các ủy ban 国内オリンピック委員会連合: liên hiệp các ủy ban Olympic quốc gia
  • いいんすう

    Tin học [ 因数 ] thừa số/hệ số [factor]
  • いいんすうびんかい

    Tin học [ 因数分解 ] sự phân tích thừa số [factorization]
  • いい計画

    [ いいけいかく ] exp diệu kế
  • いい考え

    Mục lục 1 [ いいかんがえ ] 1.1 exp 1.1.1 diệu kế 1.1.2 cao kiến [ いいかんがえ ] exp diệu kế cao kiến
  • いい本

    [ いいほん ] exp sách hay
  • いう

    [ 言う ] v5u nói/gọi là 愛してほしいと言う。: Nói là muốn yêu 彼はすぐに「関係ないよ」と言う。: Anh ta nói ngay lập...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top