- Từ điển Nhật - Việt
いいとしをして
Mục lục |
[ いい年をして ]
/ NIÊN /
exp
hãy làm đúng với suy nghĩ ở lứa tuổi của mình!/hành động cho phù hợp với lứa tuổi của mình/quá tuổi/quá già để làm gì/ở vào cái tuổi đấy
- いい年をして、そんなことやってちゃまずいでしょう : Đừng làm những việc như thế ở vào cái tuổi đấy
- いい年をしてそんなことをしていいと思っているの? : Em có nghĩ là việc này phù hợp với lứa tuổi của mình không?
- いい年をして若い女を追いかけること : quá già (quá tuổi) để theo đuổi bọn con gái trẻ măng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
いいなり
[ 言いなり ] n vâng lời/tuân lệnh/gọi dạ bảo vâng/nghe theo あいつはいつもボスの言いなりだ。ボスがやれと言ったことをやるだけだ:... -
いいにおい
[ いい匂い ] exp mùi thơm -
いいにくい
[ 言いにくい ] n khó nói -
いいにげる
[ 言い逃げる ] v5u đánh trống lảng -
いいぶん
[ 言い分 ] n giải thích/lý do lý trấu/phân trần/giãi bày/cớ/biện hộ (人)の言い分から判断すると: Phán đoán từ... -
いいほん
[ いい本 ] exp sách hay -
いいまわし
[ 言い回し ] n cách nói/cách thể hiện/giải thích/biện hộ/lý do lý trấu/nói vòng vo (人)が知っている日本語の言い回し:... -
いいがかり
[ 言い掛かり ] n buộc tội/lời buộc tội/chê trách/lời chê trách 笑える言いがかり: lời buộc tội ngớ ngẩn, nực cười... -
いいえ
Mục lục 1 [ 否 ] 1.1 / PHỦ / 1.2 n, int, uk 1.2.1 không [ 否 ] / PHỦ / n, int, uk không あなたはタバコを吸いますか。いいえ、私は吸いません:... -
いいけいかく
[ いい計画 ] exp diệu kế -
いいあらそう
[ 言い争う ] v5u cãi nhau/tranh cãi/tranh luận/đấu khẩu 人)の意見をめぐって言い争う : tranh luận xung quanh ý kiến... -
いいあらわす
Mục lục 1 [ 言い表す ] 1.1 v5s 1.1.1 diễn đạt/bày tỏ/thể hiện/phát biểu ý kiến/diễn tả/nói ra thành lời/biểu đạt/diễn... -
いいかた
[ 言い方 ] n cách nói/kiểu nói (人)の言い方 : Cách nói của ai đó 失礼な言い方かもしれませんが、それはあなた自身の問題ですよ。:... -
いいかえす
[ 言い返す ] v5s nói lại/trả lời lại/đáp lại/cãi lại/đáp trả lại/cãi giả lại/đối đáp lại (人)に(余計なお世話だと)言い返す:... -
いいかえる
[ 言い換える ] v1 nói một cách khác/nói lại bằng một cách khác/diễn đạt lại/diễn tả lại AをBに言い換える :Diễn... -
いいかげん
Mục lục 1 [ いい加減 ] 1.1 adv 1.1.1 đại khái/tàm tạm/một vừa hai phải 1.2 exp 1.2.1 mơ hồ/không rõ ràng 1.3 adj-na 1.3.1 một... -
いいかげんな
Mục lục 1 [ いい加減な ] 1.1 adj-na 1.1.1 dối trá 1.1.2 bông đùa [ いい加減な ] adj-na dối trá bông đùa -
いいかげんにしなさい
Mục lục 1 [ いい加減にしなさい ] 1.1 / GIA GIẢM / 1.2 exp 1.2.1 đủ rồi!/thôi đi! [ いい加減にしなさい ] / GIA GIẢM / exp... -
いいかげんにする
[ いい加減にする ] exp chấm dứt/vượt qua khỏi/thoát khỏi sự ràng buộc nào đó ở mức độ quá mức cho phép/dừng/đừng/cho... -
いいかんがえ
Mục lục 1 [ いい考え ] 1.1 exp 1.1.1 diệu kế 1.1.2 cao kiến [ いい考え ] exp diệu kế cao kiến
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.