Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いいわけ

Mục lục

[ 言い訳 ]

n

giải thích/lý do lý trấu/phân trần/biện bạch
そんなのは理由(言い訳)にならない。: Không được biện bạch như thế
仕事を一日休んだことに対する言い訳 : phân trần giải thích về việc nghỉ việc một ngày
デートの約束をすっぽかしたことに対する言い訳 : phân trần giải thích lý do về việc quên hẹn

[ 言い訳する ]

vs

giải thích/phân trần/biện bạch/lý do lý trấu
(人)に対して~のことを言い訳する:Giải thích về việc ~ đối với ~
言い訳するつもりはないけど、今週は本当に忙しかったのです。: Không phải là biện bạch lý do lý trấu đâu, nhưng tuần trước tôi bận thật
それ以上言い訳するな。: Không cần lý do lý trấu thêm nữa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いいん

    Mục lục 1 [ 委員 ] 1.1 n 1.1.1 ủy viên/thành viên 2 [ 医院 ] 2.1 vs 2.1.1 y viện [ 委員 ] n ủy viên/thành viên 委員会委員: Thành...
  • いいんこうほ

    [ 委員候補 ] n ủy viên dự khuyết
  • いいんかい

    Mục lục 1 [ 委員会 ] 1.1 n 1.1.1 ban/ủy ban 2 Kinh tế 2.1 [ 委員会 ] 2.1.1 hội đồng/ủy ban [commission] [ 委員会 ] n ban/ủy ban...
  • いいんかいとうせっちがいしゃ

    Kinh tế [ 委員会等設置会社 ] công ty thành lập ủy ban Category : 会社・経営 Explanation : 取締役は、指名委員会・監査委員会・報酬委員会の活動を通じて、主として経営の監督をおこない(=コーポレートガバナンスの向上)、一方で取締役会で選任される執行役が、取締役から大幅な権限委譲を受けて業務執行をおこなう(=経営の意思決定の迅速化)という制度。米国型企業統治とも呼ばれている。///平成15年4月に施行された商法改正によって導入が可能となった。
  • いいんかいれんごう

    [ 委員会連合 ] n liên hiệp các ủy ban 国内オリンピック委員会連合: liên hiệp các ủy ban Olympic quốc gia
  • いいんすう

    Tin học [ 因数 ] thừa số/hệ số [factor]
  • いいんすうびんかい

    Tin học [ 因数分解 ] sự phân tích thừa số [factorization]
  • いい計画

    [ いいけいかく ] exp diệu kế
  • いい考え

    Mục lục 1 [ いいかんがえ ] 1.1 exp 1.1.1 diệu kế 1.1.2 cao kiến [ いいかんがえ ] exp diệu kế cao kiến
  • いい本

    [ いいほん ] exp sách hay
  • いう

    [ 言う ] v5u nói/gọi là 愛してほしいと言う。: Nói là muốn yêu 彼はすぐに「関係ないよ」と言う。: Anh ta nói ngay lập...
  • いさぎよく

    [ 潔く ] n như một người đàn ông 彼女に3度も誘いを断れたからには潔くあきらめるとするか。: Một khi cô ấy đã...
  • いさぎよい

    [ 潔い ] adj như một người đàn ông/chơi đẹp/đầy tinh thần thể thao 9対0でも負けを認めぬとは潔くないぞ。: Thua...
  • いさちほけん

    [ 射幸保険 ] v1 đơn bảo hiểm may rủi
  • いさちけいやく

    Kinh tế [ 射幸契約 ] hợp đồng may rủi [aleatory contract] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いさましい

    [ 勇ましい ] adj dũng cảm/cam đảm/anh dũng 勇ましい行為: hành động dũng cảm
  • いさみあし

    [ 勇み足 ] n tính hấp tấp/tính cẩu thả/tính vội vàng/sự cầm đèn chạy trước ô tô 勇み足で負ける: bị thua bởi tính...
  • いさい

    Mục lục 1 [ 偉才 ] 1.1 n 1.1.1 tài năng vĩ đại/kỳ tài 2 [ 委細 ] 2.1 n 2.1.1 chi tiết/sự việc chi tiết/điều cụ thể 3 [...
  • いさいわいけいやく

    [ 射幸契約 ] v1 hợp đồng may rủi
  • いささか

    Mục lục 1 [ 些か ] 1.1 adj-na, adv 1.1.1 chút/một chút/đôi chút 2 [ 聊か ] 2.1 adj-na, adv 2.1.1 một chút/một ít/hơi.../hơi hơi/một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top