Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いえせいど

[ 家制度 ]

n

chế độ gia đình
封建的な家制度 :Chế độ gia đình phong kiến

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いえをたてる

    Mục lục 1 [ 家を建てる ] 1.1 suf 1.1.1 xây nhà 1.1.2 cất nhà [ 家を建てる ] suf xây nhà cất nhà
  • いえをかりる

    Mục lục 1 [ 家を借りる ] 1.1 suf 1.1.1 thuê nhà 1.1.2 mướn nhà [ 家を借りる ] suf thuê nhà mướn nhà
  • いえん

    Mục lục 1 [ 胃炎 ] 1.1 n 1.1.1 bệnh loét bao tử 2 [ 胃炎 ] 2.1 / VỊ VIÊM / 2.2 n 2.2.1 viêm bao tử/đau dạ dày/viêm dạ dày [...
  • いじ

    Mục lục 1 [ 意地 ] 1.1 n 1.1.1 tâm địa/tấm lòng/tâm hồn 2 [ 維持 ] 2.1 n 2.1.1 sự duy trì 3 [ 維持する ] 3.1 vs 3.1.1 duy trì/giữ...
  • いじくる

    Thể nói thông tục của いじる, sờ mó , đụng chạm
  • いじひ

    [ 維持費 ] n phí duy trì/phí bảo dưỡng 車の維持費: Phí bảo dưỡng xe
  • いじましい

    adj bủn xỉn/hẹp hòi/ti tiện 彼はいじましい人です: hắn ta là kẻ hẹp hòi
  • いじける

    v1 nhút nhát/rụt rè いじけないでください: đừng rụt rè Ghi chú: nhút nhát/ rụt rè( do phức cảm tự ti hay còn gọi mặc...
  • いじいじ

    Mục lục 1 adv 1.1 dè dặt/nhút nhát/rụt rè/bẽn lẽn 2 n 2.1 sự dè dặt/sự nhút nhát/sự rụt rè/sự bẽn lẽn adv dè dặt/nhút...
  • いじかのうスループット

    Tin học [ 維持可能スループット ] thông lượng có thể chấp nhận được [sustainable throughput]
  • いじかのうセルそくど

    Tin học [ 維持可能セル速度 ] tốc độ tế bào có thể chấp nhận được [sustainable cell rate (SCR)]
  • いじする

    Mục lục 1 [ 維持する ] 1.1 vs 1.1.1 đựng 1.1.2 độ trì [ 維持する ] vs đựng độ trì
  • いじめ

    [ 苛め ] n sự bắt nạt 小学校のとき、私は私より強い友達に苛められました: hồi học cấp I tôi hay bị những đứa...
  • いじめる

    Mục lục 1 [ 苛める ] 1.1 v1 1.1.1 bắt nạt/ăn hiếp 1.2 adj 1.2.1 chọc ghẹo 1.3 adj 1.3.1 hà hiếp 1.4 adj 1.4.1 hiếp 1.5 adj 1.5.1...
  • いじわる

    [ 意地悪 ] n, adj-na tâm địa xấu/xấu bụng あからさまな意地悪: tâm địa xấu rõ ràng 意地悪くする: trở nên xấu bụng...
  • いじゃく

    Mục lục 1 [ 胃弱 ] 1.1 n 1.1.1 chứng khó tiêu 1.1.2 bội thực [ 胃弱 ] n chứng khó tiêu 慢性の胃弱: chứng khó tiêu mãn tính...
  • いじん

    Mục lục 1 [ 偉人 ] 1.1 n 1.1.1 vĩ nhân/con người vĩ đại/nhân vật vĩ đại 2 [ 異人 ] 2.1 n 2.1.1 dị nhân [ 偉人 ] n vĩ nhân/con...
  • いじょう

    Mục lục 1 [ 以上 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 hơn/nhiều hơn/cao hơn/trên 2 [ 異常 ] 2.1 adj-na 2.1.1 không bình thường/dị thường 2.2...
  • いじょうでんあつ

    Kỹ thuật [ 異常電圧 ] điện áp bất thường [abnormal voltage]
  • いじょうな

    Mục lục 1 [ 異常な ] 1.1 n 1.1.1 lạ thường 1.1.2 lạ lùng 1.1.3 khác thường [ 異常な ] n lạ thường lạ lùng khác thường
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top