Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いおんこうかんまく

Kỹ thuật

[ イオン交換膜 ]

màng trao đổi ion [ion-exchange membrane]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いおんこうかんじゅし

    Kỹ thuật [ イオン交換樹脂 ] nhựa trao đổi ion [ion-exchange resin]
  • いおんかそくでんあつ

    Kỹ thuật [ イオン加速電圧 ] điện áp gia tốc ion [ion acceleration voltage]
  • いおんかそんしょう

    Kỹ thuật [ イオン化損傷 ] các thiệt hại do ion hoá [ionized damage]
  • いおんかはんのう

    Kỹ thuật [ イオン化反応 ] các phản ứng ion hoá [chemi-ionization reaction]
  • いおんせんたくせいでんきょく

    Kỹ thuật [ イオン選択性電極 ] điện cực âm hoặc dương [ion selective electrode] Explanation : Thiết bị trong đó các ion chất...
  • いた

    Mục lục 1 [ 板 ] 1.1 n 1.1.1 ván 1.1.2 tấm ván 2 Kinh tế 2.1 [ 板 ] 2.1.1 bảng yết giá [Board] [ 板 ] n ván tấm ván 板ガラス:...
  • いたずら

    Mục lục 1 [ 悪戯 ] 1.1 adj-na 1.1.1 nghịch ngợm 1.2 n 1.2.1 trò nghịch ngợm 1.3 n 1.3.1 trò chơi [ 悪戯 ] adj-na nghịch ngợm 子どもがいたずらできないようにする:...
  • いたずらっぽい

    adj tinh nghịch/tinh quái/tinh ma/quỷ quái いたずらっぽい目つき: ánh mắt tinh quái いたずらっぽく見つめて: nhìn chăm chăm...
  • いたずらする

    Mục lục 1 n 1.1 đùa nghịch 2 n 2.1 tinh nghịch n đùa nghịch n tinh nghịch
  • いたずらをする

    adj nghịch ngợm
  • いたく

    Mục lục 1 [ 委託 ] 1.1 n 1.1.1 sự ủy thác/sự nhờ làm/ủy thác 2 [ 委託する ] 2.1 vs 2.1.1 ủy thác/nhờ thay mặt làm [ 委託...
  • いたくてすうりょう

    Kinh tế [ 委託手数料 ] phí ủy thác mua bán [consignment fees] Category : Giao dịch [取引(売買)] Explanation : 投資家が株式等の売買を、証券会社を通じておこなう際に、証券会社に対して支払う売買手数料のこと。///当該注文が証券取引所で執行されるものが対象となる。...
  • いたくはんばい

    Kinh tế [ 委託販売 ] gửi bán [consignment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いたくはんばいそうこ

    Kinh tế [ 委託販売倉庫 ] kho gửi bán [consignment warehouse] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いたくはんばいのふなづみ

    Kinh tế [ 委託販売の船積 ] giao hàng gửi bán [shipment on consignment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いたくはんばいひん

    Kinh tế [ 委託販売品 ] hàng gửi bán [goods on consignment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いたくはんばいひんそうこ

    Kinh tế [ 委託販売品倉庫 ] kho hàng gửi bán [consignment warehouse] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いたくはんばいけいやく

    Kinh tế [ 委託販売契約 ] hợp đồng gửi bán [contract of consignment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いたくはんばいゆにゅう

    Kinh tế [ 委託販売輸入 ] nhập khẩu gửi bán [import for consignment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いたくばいばい

    Kinh tế [ 委託売買 ] mua bán ủy thác [Agency transaction] Category : 取引(売買) Explanation : 証券会社が投資家から委託を受けて(=受託)執行を行う取引方法。///証券会社が投資家から売買注文を受けた場合には、証券会社自らが直接、売買の相手方とはならずに、例えば、証券取引所へ注文を取り次ぎ、取引を成立させることをいう。相対売買に対する言葉。...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top