Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いきさき

Mục lục

[ 行き先 ]

/ HÀNH TIÊN /

n

đích đến/nơi đến
私達の行き先は浅虫温泉だった。: Nơi đến của chúng tôi là suối nước nóng Asamushi.
私は妻に必ず行き先を言う。: Bao giờ tôi cũng nói cho vợ tôi biết tôi đi đâu.
彼は行き先を行ってきましたか?: Anh ta có nói sẽ đi đâu không ?

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いきかた

    Mục lục 1 [ 生き方 ] 1.1 n 1.1.1 cách sống/kiểu sống/phong sách sống 1.1.2 cách sống/kiểu sống/phong cách sống [ 生き方 ]...
  • いきかえる

    Mục lục 1 [ 生き返る ] 1.1 v5r 1.1.1 sống lại/tỉnh lại/quay trở lại với sự sống/hồi tỉnh lại/tỉnh/thức tỉnh 2 [ 生返る...
  • いきすぎ

    Mục lục 1 [ 行き過ぎ ] 1.1 / HÀNH QUÁ / 1.2 n 1.2.1 sự đi quá [ 行き過ぎ ] / HÀNH QUÁ / n sự đi quá それはちょっと行き過ぎだ。:...
  • いきわたる

    Mục lục 1 [ 行き渡る ] 1.1 / HÀNH ĐỘ / 1.2 v5r 1.2.1 lan rộng/lan ra 2 [ 行渡る ] 2.1 / HÀNH ĐỘ / 2.2 v5r 2.2.1 lan rộng/lan ra...
  • いきようよう

    [ 意気揚揚 ] adj-na dương dương tự đắc/phấn chấn/hoan hỉ/phấn khởi/hồ hởi/hãnh diễn/đắc thắng/tự hào 意気揚々とした気持ちを感じる:...
  • いきをきらす

    Mục lục 1 [ 息を切らす ] 1.1 n 1.1.1 ngạt hơi 1.2 n-vs 1.2.1 việc thở hổn hển/việc thở không ra hơi/thở hổn hển/thở không...
  • いきをはく

    [ 息を吐く ] n-vs hô hào
  • いきもの

    Mục lục 1 [ 生き物 ] 1.1 n 1.1.1 vật sống/động vật/sinh vật 2 Kinh tế 2.1 [ 生き物 ] 2.1.1 hàng động vật sống [mortality...
  • いきる

    Mục lục 1 [ 生きる ] 1.1 v5s 1.1.1 sinh sống 1.2 v1 1.2.1 sống/tồn tại [ 生きる ] v5s sinh sống v1 sống/tồn tại 一年もまともに暮せない者は、その後7年間は後悔しながら生きる。 :những...
  • いく

    Mục lục 1 [ 幾 ] 1.1 n, pref 1.1.1 bao nhiêu 2 [ 行く ] 2.1 v5k-s 2.1.1 đi 2.2 v5k-s, X, col 2.2.1 tiếp tục/càng ngày ... càng/cứ thế...
  • いくつ

    [ 幾つ ] n bao nhiêu/bao nhiêu tuổi この家には幾つ和室がありますか。: Căn nhà này có bao nhiêu phòng kiểu Nhật? 今度の誕生日で幾つになりますか。:...
  • いくつか

    [ 幾つか ] n Không ít lần いくつかの学校で気の弱い生徒がいじめられていると聞くが、悲しい話だ Thật là buồn...
  • いくつもの

    n nhiều/rất nhiều いくつものカニが、晩餐会で食された : người ta ăn rất nhiều cua trong bữa tiệc lớn その高層アパートからは、いくつものバルコニーが張り出している。 :...
  • いくど

    Mục lục 1 [ 幾度 ] 1.1 / KỶ ĐỘ / 1.2 n, adv 1.2.1 bao nhiêu lần [ 幾度 ] / KỶ ĐỘ / n, adv bao nhiêu lần お知らせいただいた電話番号に連絡を取ろうと幾度も試みたのですが、叶いませんでした。 :...
  • いくにち

    [ 幾日 ] n bao nhiêu ngày 幾日間かにわたって: sau một vài ngày
  • いくぶん

    Mục lục 1 [ 幾分 ] 2 / KY PHẦN / 2.1 n, adv 2.1.1 một chút/hơi hơi [ 幾分 ] / KY PHẦN / n, adv một chút/hơi hơi 幾分疲れてはいましたが仕事を終えてから床につきました。:...
  • いくじ

    Mục lục 1 [ 意気地 ] 1.1 / Ý KHÍ ĐỊA / 1.2 n 1.2.1 chí khí/ý chí 2 [ 育児 ] 2.1 n 2.1.1 sự chăm sóc trẻ [ 意気地 ] / Ý KHÍ...
  • いくじえん

    [ 育児園 ] n vườn trẻ
  • いくさ

    [ 戦 ] n cuộc chiến tranh/trận chiến đấu/cuộc chiến/trận chiến/hiệp đấu 決勝戦: trận chung kết 準決勝戦: trận bán...
  • いくもうざい

    Mục lục 1 [ 育毛剤 ] 1.1 / DỤC MAO TỄ / 1.2 n 1.2.1 thuốc mọc tóc [ 育毛剤 ] / DỤC MAO TỄ / n thuốc mọc tóc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top