Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いきな

[ 意気な ]

n

bảnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いきないぼうえき

    Kinh tế [ 域内貿易 ] buôn bán trong khu vực [intra-regional (or intra-area ) trade] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いきなさい

    [ 行きなさい ] n hãy đi
  • いきなり

    [ 行成 ] adv, uk bất ngờ/đột ngột 角から猫がいきなり飛び出した。: Từ trong góc, một con mèo đột ngột nhảy ra. 会合はいきなり延期された。:...
  • いきのこる

    [ 生き残る ] v5r tồn tại/sống sót/sinh tồn 彼が戦争に行ったのは称賛を得るためではなく、ただ生き残るためだったのだ :anh...
  • いきますか

    [ 行きますか ] n có đi không
  • いきがきれる

    Mục lục 1 [ 息が切れる ] 1.1 n 1.1.1 hồng hộc 1.1.2 hổn hển [ 息が切れる ] n hồng hộc hổn hển
  • いきがつまる

    Mục lục 1 [ 息がつまる ] 1.1 n 1.1.1 oi 1.1.2 nghẹt 2 [ 息が詰まる ] 2.1 n 2.1.1 bạt hơi [ 息がつまる ] n oi nghẹt [ 息が詰まる...
  • いきがあう

    [ 息が合う ] n ăn ý/ăn rơ/hợp gu/hợp cạ お互い息が合う: ăn ý với nhau
  • いきがい

    [ 生き甲斐 ] n lẽ sống/cuộc sống 人生に生き甲斐を求めてギターを習い始めた。 :tôi đã bắt đầu học ghita để...
  • いきがいきょうつうかんぜい

    [ 域外共通関税 ] n biểu thuế đối ngoại chung
  • いきがいぼうえき

    Kinh tế [ 域外貿易 ] buôn bán ngoài khu vực [extra-area trade] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いきしょうちん

    [ 意気消沈 ] n đình trệ
  • いきしゅかんきょう

    Tin học [ 異機種環境 ] môi trường không đồng nhất [heterogeneous environment]
  • いきこむ

    [ 意気込む ] n hứng chí
  • いきいき

    adj-na, adv, int Tràn đầy sinh lực(lively/fresh)/sống động đầy sức sống, tươi
  • いきいきと

    [ 生き生きと ] adv sinh động/sống động/tươi tốt/tràn đầy sinh lực/hoạt bát 春の到来はあらゆる種類の植物を生き生きとさせる :mùa...
  • いきさき

    Mục lục 1 [ 行き先 ] 1.1 / HÀNH TIÊN / 1.2 n 1.2.1 đích đến/nơi đến [ 行き先 ] / HÀNH TIÊN / n đích đến/nơi đến 私達の行き先は浅虫温泉だった。:...
  • いきかた

    Mục lục 1 [ 生き方 ] 1.1 n 1.1.1 cách sống/kiểu sống/phong sách sống 1.1.2 cách sống/kiểu sống/phong cách sống [ 生き方 ]...
  • いきかえる

    Mục lục 1 [ 生き返る ] 1.1 v5r 1.1.1 sống lại/tỉnh lại/quay trở lại với sự sống/hồi tỉnh lại/tỉnh/thức tỉnh 2 [ 生返る...
  • いきすぎ

    Mục lục 1 [ 行き過ぎ ] 1.1 / HÀNH QUÁ / 1.2 n 1.2.1 sự đi quá [ 行き過ぎ ] / HÀNH QUÁ / n sự đi quá それはちょっと行き過ぎだ。:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top