Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いける

Mục lục

[ 生ける ]

v1

tồn tại/ sống
生きとし生けるものに敬意を払う :biểu thị sự tôn trọng với những gì đang tồn tại.
生きとし生けるもの何がしかの価値がある。 :mọi thứ tồn tại trên thế giới này đều có giá trị riêng của nó.
cắm (hoa)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いげんをつくる

    Mục lục 1 [ 威厳をつくる ] 1.1 n 1.1.1 hách dịch 1.1.2 hách [ 威厳をつくる ] n hách dịch hách
  • いあわせる

    [ 居合わせる ] v1 tình cờ gặp 私たちは犯罪の現場に居合わせた。: Chúng tôi tình cờ có mặt ở hiện trường vụ phạm...
  • いあん

    [ 慰安 ] n an ủi/làm yên lòng/giải khuây/vỗ về/tiêu khiển/giải trí 日本兵のために慰安婦として強制される : Bị...
  • いこく

    Mục lục 1 [ 異国 ] 1.1 n 1.1.1 dị quốc 1.1.2 đất nước xa lạ/nước ngoài/xứ lạ [ 異国 ] n dị quốc đất nước xa lạ/nước...
  • いこつ

    Mục lục 1 [ 遺骨 ] 1.1 / DI CỐT / 1.2 n 1.2.1 tro cốt/hài cốt/di cốt [ 遺骨 ] / DI CỐT / n tro cốt/hài cốt/di cốt 戦死者の遺骨:...
  • いこみ

    Kỹ thuật [ 鋳込み ] đúc [casting] Category : đúc [鋳造]
  • いこみせいけい

    Kỹ thuật [ 鋳込成形 ] đúc [casting]
  • いこい

    Mục lục 1 [ 憩 ] 1.1 n 1.1.1 nghỉ ngơi 2 [ 憩い ] 2.1 n 2.1.1 nghỉ ngơi [ 憩 ] n nghỉ ngơi あの公園は市民の憩いの場です。:...
  • いこう

    Mục lục 1 [ 以降 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 sau đó/từ sau đó/từ sau khi 2 [ 意向 ] 2.1 n 2.1.1 ý hướng 2.1.2 ý 2.1.3 tâm tư 2.1.4 lòng...
  • いこうき

    Tin học [ 移行期 ] chuyển tiếp [transition, cutover period]
  • いこうせい

    Tin học [ 移行性 ] tương thích tiến [portability/upgradability/upwards compatibility] Explanation : Phần mềm không cần sửa đổi mà...
  • いこん

    [ 遺恨 ] n mối di hận/hận thù 遺恨がある: có mối di hận (hận thù xâu xa) 遺恨を晴らす: thanh toán mối hận thù ~に遺恨がある:...
  • いご

    Mục lục 1 [ 以後 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 sau đó/từ sau đó/từ sau khi 2 [ 囲碁 ] 2.1 n 2.1.1 cờ vây/cờ gô [ 以後 ] n-adv, n-t sau...
  • いごっそう

    n kẻ ngoan cố 子知見の人々はいごっそうで: người tỉnh Kochi là những kẻ ngoan cố Ghi chú: Từ chỉ khí chất của người...
  • いい

    [ 良い ] adj, col, uk tốt/đẹp/đúng (体の具合が)とても良い。: sức khoẻ tốt こんな(ひどい)実績では彼は大統領に立候補するより隠居した方が良い。:...
  • いい加減

    Mục lục 1 [ いいかげん ] 1.1 adv 1.1.1 đại khái/tàm tạm/một vừa hai phải 1.2 exp 1.2.1 mơ hồ/không rõ ràng 1.3 adj-na 1.3.1...
  • いい加減な

    Mục lục 1 [ いいかげんな ] 1.1 adj-na 1.1.1 dối trá 1.1.2 bông đùa [ いいかげんな ] adj-na dối trá bông đùa
  • いい加減にしなさい

    [ いいかげんにしなさい ] exp đủ rồi!/thôi đi! 意地を張るのもいい加減にしなさい。: Đừng cố bướng bỉnh như thế...
  • いい加減にする

    [ いいかげんにする ] exp chấm dứt/vượt qua khỏi/thoát khỏi sự ràng buộc nào đó ở mức độ quá mức cho phép/dừng/đừng/cho...
  • いいおよぶ

    [ 言い及ぶ ] v5b nhắc đến/đề cập đến/nói đến/nhắc tới/đề cập tới/nói tới 会社の内情にまで言い及ぶ: nói...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top