Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いさぎよく

[ 潔く ]

n

như một người đàn ông
彼女に3度も誘いを断れたからには潔くあきらめるとするか。: Một khi cô ấy đã từ chối lời mời của tôi 3 lần thì tôi có nên từ bỏ như một người đàn ông không ?
彼は潔く辞任した。: Ông ấy đã từ chức như một người đàn ông chân chính.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いさぎよい

    [ 潔い ] adj như một người đàn ông/chơi đẹp/đầy tinh thần thể thao 9対0でも負けを認めぬとは潔くないぞ。: Thua...
  • いさちほけん

    [ 射幸保険 ] v1 đơn bảo hiểm may rủi
  • いさちけいやく

    Kinh tế [ 射幸契約 ] hợp đồng may rủi [aleatory contract] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いさましい

    [ 勇ましい ] adj dũng cảm/cam đảm/anh dũng 勇ましい行為: hành động dũng cảm
  • いさみあし

    [ 勇み足 ] n tính hấp tấp/tính cẩu thả/tính vội vàng/sự cầm đèn chạy trước ô tô 勇み足で負ける: bị thua bởi tính...
  • いさい

    Mục lục 1 [ 偉才 ] 1.1 n 1.1.1 tài năng vĩ đại/kỳ tài 2 [ 委細 ] 2.1 n 2.1.1 chi tiết/sự việc chi tiết/điều cụ thể 3 [...
  • いさいわいけいやく

    [ 射幸契約 ] v1 hợp đồng may rủi
  • いささか

    Mục lục 1 [ 些か ] 1.1 adj-na, adv 1.1.1 chút/một chút/đôi chút 2 [ 聊か ] 2.1 adj-na, adv 2.1.1 một chút/một ít/hơi.../hơi hơi/một...
  • いさめる

    [ 諌める ] n can gián
  • いさん

    Mục lục 1 [ 胃酸 ] 1.1 n 1.1.1 dịch vị 2 [ 遺産 ] 2.1 n 2.1.1 tài sản để lại/di sản [ 胃酸 ] n dịch vị 胃を胃酸から守る:...
  • いさんぜい

    [ 遺産税 ] n thuế di sản
  • いさむ

    [ 勇む ] v5m hùng dũng/phấn khởi/hớn hở lên/hăng hái lên/quá trớn/quá đà 勇み足: đi quá xa (quá trớn) あの件はすみませんでした。勇み足でした :...
  • いか

    Mục lục 1 [ 以下 ] 1.1 n 1.1.1 ít hơn/dưới mức/thua/thấp hơn 1.1.2 dưới đây/sau đây 2 [ 医科 ] 2.1 vs 2.1.1 y khoa 3 [ 烏賊...
  • いかくちょう

    [ 胃拡張 ] n bệnh căng dạ dày/bệnh chướng bụng 胃拡張が回避される:Tránh bị chướng bụng 胃拡張症 : Bệnh chướng...
  • いかそう

    Tin học [ 下位層 ] bậc thấp hơn/mức thấp hơn [lower level/lower level]
  • いかだいがく

    Mục lục 1 [ 医科大学 ] 1.1 vs 1.1.1 trường đại học y khoa 1.1.2 đại học y khoa [ 医科大学 ] vs trường đại học y khoa đại...
  • いかなるばあいでも

    Mục lục 1 [ いかなる場合でも ] 1.1 / TRƯỜNG HỢP / 1.2 exp 1.2.1 trong mọi trường hợp/bất kỳ trường hợp nào xảy ra/trong...
  • いかなる場合でも

    [ いかなるばあいでも ] exp trong mọi trường hợp/bất kỳ trường hợp nào xảy ra/trong bất kỳ trường hợp nào/trong bất...
  • いかに

    Mục lục 1 [ 如何に ] 1.1 adv, int 1.1.1 như thế nào/thế nào 1.1.2 biết bao [ 如何に ] adv, int như thế nào/thế nào われらは如何にすべきか:...
  • いかにも

    Mục lục 1 [ 如何にも ] 1.1 adv, int, uk 1.1.1 quả thật/đến nỗi/biết bao 1.1.2 đúng là/hoàn toàn/quả nhiên [ 如何にも ] adv,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top