Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いしばい

Mục lục

[ 石灰 ]

n

vữa
vôi tôi
vôi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いしばいかま

    [ 石灰窯 ] n lò vôi
  • いしべきんきち

    [ 石部金吉 ] n người có tính liêm khiết/người không thể mua chuộc được
  • いしべい

    [ 石塀 ] n tường bằng đá 石塀を作る :xây dựng 1 bức tường đá
  • いしがき

    [ 石垣 ] n tường đá/thành đá 石垣を作ること :Xây dựng tường dá 石垣を崩す :Phá hủy thành đá
  • いしじょうばん

    Kỹ thuật [ 石定盤 ] bàn máp đá [stone surface plate] Category : đo lường [計測]
  • いしけってい

    Tin học [ 意思決定 ] ra quyết đinh [decision making]
  • いしけっていしえんシステム

    Mục lục 1 Tin học 1.1 [ 意志決定支援システム ] 1.1.1 hệ thống hỗ trợ quyết định [Decision Support System (DSS)] 1.2 [ 意思決定支援システム...
  • いしあたま

    [ 石頭 ] n người cứng nhắc (人)が頑固で石頭である :Người cứng nhắc và bảo thủ あいつは石頭だ〈ぶつかって〉 :thằng...
  • いしわた

    Kỹ thuật [ 石綿 ] amiăng/thạch miên [asbestos]
  • いしゃ

    Mục lục 1 [ 医者 ] 1.1 n 1.1.1 y 1.1.2 thầy thuốc 1.1.3 thầy lang 1.1.4 đại phu 1.1.5 bác sĩ [ 医者 ] n y thầy thuốc thầy lang...
  • いしゃりょう

    [ 慰謝料 ] n bồi thường 慰謝料として_ドルを受け取る: nhận ~ đôla tiền bồi thường 懲罰的慰謝料を要求する: đồi...
  • いしゃをさがしにいく

    [ 医者を探しに行く ] n chạy thầy
  • いしゃをする

    [ 医者をする ] n làm thầy
  • いしをそんちょうする

    [ 意思を尊重する ] exp tôn trọng ý chí ~の意思を尊重する: tôn trọng ý chí, quan điểm của まず(人)の意思を尊重する:...
  • いしをひょうじする

    [ 意志を表示する ] n tỏ lòng
  • いしをほそうする

    [ 石を舗装する ] n rải đá
  • いしをめいじする

    [ 意志を明示する ] n bày tỏ lòng
  • いしんをうしなう

    [ 威信を失う ] n mất uy tín
  • いしやま

    [ 石山 ] n núi đá
  • いしょ

    [ 遺書 ] n di thư
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top