Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いしょく

Mục lục

[ 委嘱 ]

n

sự dặn dò/sự ủy thác
~の委嘱によって: theo ủy thác của
死ぬ前の委嘱: dặn dò trước lúc hấp hối
委嘱作品: sản phẩm ủy thác

[ 委嘱する ]

vs

dặn dò/ủy thác/ủy quyền
権限を委嘱する: ủy quyền

[ 移植 ]

n

sự cấy ghép
移植(された)臓器を(体が)受け入れる: chấp nhận cấy ghép nội tạng
ヒトからヒトへの移植: cấy ghép từ người này sang người khác
異種皮膚移植: cấy ghép da
外移植: cấy ghép bên ngoài

[ 移植する ]

vs

cấy ghép/trồng
松の木を校庭に移植する。: Cấy ghép một cây thông vào sân trường.
心臓移植技術: Kỹ thuật cấy ghép tim

[ 衣食 ]

n

cơm áo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いしょくじゅう

    [ 衣食住 ] n nhu cầu thiết yếu của cuộc sống (ăn, uống...) 衣食住の費用: chi phí cho nhu cầu sinh hoạt thiết yếu 最低限の衣食住の必要:...
  • いしょくじゅうぶんな

    [ 衣食充分な ] n đủ ăn đủ mặc
  • いしょくかのうせい

    Tin học [ 移植可能性 ] tính khả chuyển [(code) portability]
  • いしょくせい

    Tin học [ 移植性 ] tính khả chuyển [portability]
  • いしょうとだな

    [ 衣装戸棚 ] n tủ áo からっぽの衣装戸棚: tủ áo rỗng tuếch 寝室にある衣装戸棚: tủ áo trong phòng ngủ 部屋の隅にはめ込んだ衣装戸棚:...
  • いしゅ

    Mục lục 1 [ 異種 ] 1.1 n 1.1.1 phẩm loại 1.1.2 dị chủng [ 異種 ] n phẩm loại dị chủng
  • いしゅの

    [ 異種の ] n dị tính
  • いしゅけいさんきネットワーク

    Tin học [ 異種計算機ネットワーク ] mạng máy tính không đồng nhất [heterogeneous computer network]
  • いけ

    Mục lục 1 [ 池 ] 1.1 n 1.1.1 hồ 1.1.2 cái ao/ao 1.1.3 bàu [ 池 ] n hồ cái ao/ao 一面に氷の張った池: ao bị đóng băng 夏に水が枯れる池:...
  • いけどり

    [ 生け捕り ] n sự bắt sống 私はハエを小さな袋に生け捕りにして、しばらく眺めた :tôi đã bắt sống con ruồi...
  • いけない

    Mục lục 1 exp 1.1 không được/cấm 2 adj 2.1 không được/không thể exp không được/cấm 嘘を言っては~。:Không được...
  • いけばな

    Mục lục 1 [ 生け花 ] 1.1 n 1.1.1 nghệ thuật cắm hoa 2 [ 生花 ] 2.1 / SINH HOA / 2.2 n 2.2.1 rau quả/hoa quả tươi [ 生け花 ] n nghệ...
  • いけません

    exp không được/không thể/không tốt 嘘を言っては~。:Không được nói dối. Ghi chú: thể lịch sự
  • いけがき

    Mục lục 1 [ 生け垣 ] 1.1 n 1.1.1 hàng rào 2 [ 生垣 ] 2.1 / SINH VIÊN / 2.2 n 2.2.1 bờ giậu/giậu/dậu [ 生け垣 ] n hàng rào 高くなり過ぎたので、私たちは家の周りの生け垣を刈り込んだ :chúng...
  • いけすかない

    [ いけ好かない ] adj kinh tởm/bẩn thỉu いけ好かないやつ: đồ bẩn thỉu いけ好かない連中のリスト: danh sách những...
  • いけ好かない

    [ いけすかない ] adj kinh tởm/bẩn thỉu いけ好かないやつ: đồ bẩn thỉu いけ好かない連中のリスト: danh sách những...
  • いけん

    Mục lục 1 [ 意見 ] 1.1 n 1.1.1 ý kiến 1.1.2 ý 1.1.3 kiến 2 [ 違憲 ] 2.1 n 2.1.1 sự vi phạm hiến pháp 3 Kinh tế 3.1 [ 意見 ] 3.1.1...
  • いけんばん

    [ 意見版 ] n bản nhận xét
  • いけんこうかん

    [ 意見交換 ] n hội ý
  • いけんれん

    Mục lục 1 [ 胃痙攣 ] 1.1 / VỊ KINH LOAN / 1.2 n 1.2.1 chứng co giật dạ dày [ 胃痙攣 ] / VỊ KINH LOAN / n chứng co giật dạ dày...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top