- Từ điển Nhật - Việt
いしをほそうする
Xem thêm các từ khác
-
いしをめいじする
[ 意志を明示する ] n bày tỏ lòng -
いしんをうしなう
[ 威信を失う ] n mất uy tín -
いしやま
[ 石山 ] n núi đá -
いしょ
[ 遺書 ] n di thư -
いしょく
Mục lục 1 [ 委嘱 ] 1.1 n 1.1.1 sự dặn dò/sự ủy thác 2 [ 委嘱する ] 2.1 vs 2.1.1 dặn dò/ủy thác/ủy quyền 3 [ 移植 ] 3.1... -
いしょくじゅう
[ 衣食住 ] n nhu cầu thiết yếu của cuộc sống (ăn, uống...) 衣食住の費用: chi phí cho nhu cầu sinh hoạt thiết yếu 最低限の衣食住の必要:... -
いしょくじゅうぶんな
[ 衣食充分な ] n đủ ăn đủ mặc -
いしょくかのうせい
Tin học [ 移植可能性 ] tính khả chuyển [(code) portability] -
いしょくせい
Tin học [ 移植性 ] tính khả chuyển [portability] -
いしょうとだな
[ 衣装戸棚 ] n tủ áo からっぽの衣装戸棚: tủ áo rỗng tuếch 寝室にある衣装戸棚: tủ áo trong phòng ngủ 部屋の隅にはめ込んだ衣装戸棚:... -
いしゅ
Mục lục 1 [ 異種 ] 1.1 n 1.1.1 phẩm loại 1.1.2 dị chủng [ 異種 ] n phẩm loại dị chủng -
いしゅの
[ 異種の ] n dị tính -
いしゅけいさんきネットワーク
Tin học [ 異種計算機ネットワーク ] mạng máy tính không đồng nhất [heterogeneous computer network] -
いけ
Mục lục 1 [ 池 ] 1.1 n 1.1.1 hồ 1.1.2 cái ao/ao 1.1.3 bàu [ 池 ] n hồ cái ao/ao 一面に氷の張った池: ao bị đóng băng 夏に水が枯れる池:... -
いけどり
[ 生け捕り ] n sự bắt sống 私はハエを小さな袋に生け捕りにして、しばらく眺めた :tôi đã bắt sống con ruồi... -
いけない
Mục lục 1 exp 1.1 không được/cấm 2 adj 2.1 không được/không thể exp không được/cấm 嘘を言っては~。:Không được... -
いけばな
Mục lục 1 [ 生け花 ] 1.1 n 1.1.1 nghệ thuật cắm hoa 2 [ 生花 ] 2.1 / SINH HOA / 2.2 n 2.2.1 rau quả/hoa quả tươi [ 生け花 ] n nghệ... -
いけません
exp không được/không thể/không tốt 嘘を言っては~。:Không được nói dối. Ghi chú: thể lịch sự -
いけがき
Mục lục 1 [ 生け垣 ] 1.1 n 1.1.1 hàng rào 2 [ 生垣 ] 2.1 / SINH VIÊN / 2.2 n 2.2.1 bờ giậu/giậu/dậu [ 生け垣 ] n hàng rào 高くなり過ぎたので、私たちは家の周りの生け垣を刈り込んだ :chúng... -
いけすかない
[ いけ好かない ] adj kinh tởm/bẩn thỉu いけ好かないやつ: đồ bẩn thỉu いけ好かない連中のリスト: danh sách những...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.